Trang chủ Lịch năm 2033 Tháng 8
Lịch Âm Tháng 8 năm 2033
Lịch âm tháng 8 năm 2033 bắt đầu từ ngày 25/08/2033 và kết thúc vào ngày 22/09/2033 theo Dương lịch. Tháng 8 âm lịch nổi bật với Tết Trung Thu (Rằm tháng 8) – ngày tết đoàn viên, là dịp để gia đình sum họp, trẻ em vui hội trăng rằm và nhiều lễ hội dân gian đặc sắc được tổ chức trên khắp cả nước.
Khi tra cứu lịch vạn niên tháng 8/2033 trên Phong Lịch, bạn sẽ có:
- Lịch đối chiếu chi tiết giữa Âm lịch – Dương lịch cho từng ngày.
- Thông tin ngày hoàng đạo, hắc đạo, tiết khí trong tháng.
- Gợi ý xem ngày tốt, giờ tốt để chọn thời điểm phù hợp cho cưới hỏi, xuất hành, khai trương.
- Danh sách các ngày lễ tết quan trọng trong tháng.
Với lịch âm tháng 8 năm 2033, bạn sẽ dễ dàng tra cứu ngày tháng, đồng thời lựa chọn thời điểm đẹp để tổ chức các hoạt động, sự kiện ý nghĩa cho gia đình và cá nhân.
Âm lịch tháng
8
Tháng 8 Năm
Quý Sửu
| Thứ Hai Th 2 | Thứ Ba Th 3 | Thứ Tư Th 4 | Thứ Năm Th 5 | Thứ Sáu Th 6 | Thứ Bảy Th 7 | Chủ Nhật CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
1
25/8
Mậu Thân
|
2
26/8
Kỷ Dậu
|
3
27/8
Canh Tuất
|
4
28/8
Tân Hợi
|
|||
|
5
29/8
Nhâm Tý
|
6
30/8
Quý Sửu
|
7
31/8
Giáp Dần
|
8
1/9
Ất Mão
|
9
2/9
Bính Thìn
|
10
3/9
Đinh Tỵ
|
11
4/9
Mậu Ngọ
|
|
12
5/9
Kỷ Mùi
|
13
6/9
Canh Thân
|
14
7/9
Tân Dậu
|
15
8/9
Nhâm Tuất
|
16
9/9
Quý Hợi
|
17
10/9
Giáp Tý
|
18
11/9
Ất Sửu
|
|
19
12/9
Bính Dần
|
20
13/9
Đinh Mão
|
21
14/9
Mậu Thìn
|
22
15/9
Kỷ Tỵ
|
23
16/9
Canh Ngọ
|
24
17/9
Tân Mùi
|
25
18/9
Nhâm Thân
|
|
26
19/9
Quý Dậu
|
27
20/9
Giáp Tuất
|
28
21/9
Ất Hợi
|
29
22/9
Bính Tý
|
Dương lịch tháng 8
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Ngày Hắc Đạo Dương lịch tháng 8
Ngày Hắc Đạo Âm lịch tháng
8
Ngày lễ dương lịch tháng 8
Ngày lễ âm lịch tháng 8
Sự kiện lịch sử tháng 8
Ngày xuất hành âm lịch
đ>
7/7:
Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
8/7:
Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
9/7:
Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
10/7:
Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
11/7:
Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
12/7:
Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp quý nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
13/7:
Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
14/7:
Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
15/7:
Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
16/7:
Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
17/7:
Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
18/7:
Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp quý nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
19/7:
Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
20/7:
Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
21/7:
Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
22/7:
Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
23/7:
Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
24/7:
Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp quý nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
25/7:
Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
26/7:
Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
27/7:
Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
28/7:
Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
29/7:
Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
30/7:
Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
1/8:
Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
2/8:
Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
3/8:
Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
4/8:
Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
5/8:
Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
6/8:
Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
7/8:
Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xảy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
Lịch âm các tháng năm 2033
-
Lịch âm Tháng 1 năm 2033
-
Lịch âm Tháng 2 năm 2033
-
Lịch âm Tháng 3 năm 2033
-
Lịch âm Tháng 4 năm 2033
-
Lịch âm Tháng 5 năm 2033
-
Lịch âm Tháng 6 năm 2033
-
Lịch âm Tháng 7 năm 2033
-
Lịch âm Tháng 8 năm 2033
-
Lịch âm Tháng 9 năm 2033
-
Lịch âm Tháng 10 năm 2033
-
Lịch âm Tháng 11 năm 2033
-
Lịch âm Tháng 12 năm 2033