Ngày Nhâm Thìn có Chi (thuộc hành Thổ) khắc Can (thuộc hành Thủy) – tạo thành thế 'Chi khắc Can', hay còn gọi là Phạt Nhật. Nội khí nghịch, dễ sinh bất lợi hoặc hao tổn. Đây là dạng ngày không nên xem nhẹ, đặc biệt với các việc lớn như cưới hỏi, động thổ, khai trương,… nên cân nhắc kỹ lưỡng và kết hợp thêm các tiêu chí khác.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 1 Tháng 4 Năm 2035
Âm lịch ngày 23 tháng 2 năm Ất Mão
Ngày 1-4-2035 là một ngày Xấu. Không thích hợp để thực hiện các công việc quan trọng. Bạn nên trì hoãn những kế hoạch lớn, chỉ nên giải quyết các việc nhỏ mang tính duy trì. Nếu không thể trì hoãn, hãy cân nhắc chọn giờ tốt và hóa giải ảnh hưởng từ các yếu tố hung tinh.
Trực Trừ (Thập Nhị Trực); Sao tốt: U Vi Tinh.
Sao Hư (Nhị Thập Bát Tú); Sao xấu: Nguyệt Hoả (Độc Hỏa), Phủ Đầu Dát, Tam Tang, Thiên Hình Hắc Đạo, Thụ Tử.
- Cầu an, giải hạn nhẹ (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Hư).
- Giải hạn, dâng sao, tỉa chân nhang, thanh lọc (theo Thập Nhị Trực - trực Trừ).
- Cưới hỏi, làm việc lớn (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Hư).
- Ký hợp đồng, xuất tiền lớn, khai trương, cưới hỏi (theo Thập Nhị Trực - trực Trừ).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Nhâm (Thủy), Can tháng Kỷ (Thổ) → Can tháng khắc Can ngày: Khí tháng ép Can ngày – ảnh hưởng nhẹ.
- Chi ngày Thìn (Thổ), Chi tháng Mão (Mộc) → Chi tháng khắc Chi ngày: Trường khí tháng áp chế ngày – rất bất lợi.
Tổng khí ngày – tháng: Rất Xấu (Cực kỳ nghịch khí – nên tránh làm việc lớn)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Thân - Tý (Tam hợp) và Dậu (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tuất (xung), Mão (hại), Sửu (phá), Thìn (tự hình).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
23-2-2035
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Hư
(Hư Nhật Thử)
Đây
là sao
Xấu -
Sao Hư thuộc Nhật tinh, vào ngày ngày mọi sự dễ hư hỏng, khó có kết quả tốt. Nếu bắt buộc phải làm thì nên chọn giờ Thân, Tý, Thìn, tránh cưới gả, thành gia lập thất.
Việc nên làm:
Cầu an, giải hạn nhẹ.
Việc không nên
làm:
Cưới hỏi, làm việc lớn.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Trừ
Đây
là trực
Tốt
-
Ngày có Trực Trừ là ngày thứ hai trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn thứ hai vừa mang ý nghĩa cát lẫn hung. Nghĩa là bớt đi những điều không tốt đẹp, trừ đi những thứ không phù hợp và thay thế những thứ tốt hơn, chất lượng hơn. Ngày có trực này nên tiến hành các công việc như: trừ phục, dâng sao giải hạn, tỉa chân nhang, thay bát hương… Bên cạnh đó cũng không nên làm các việc như chi xuất tiền lớn, ký hợp đồng, khai trương, cưới hỏi.
Việc nên làm:
Giải hạn, dâng sao, tỉa chân nhang, thanh lọc.
Việc không nên
làm:
Ký hợp đồng, xuất tiền lớn, khai trương, cưới hỏi.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- U Vi Tinh:
Sao âm đức hỗ trợ nhẹ, khí lành nhưng không nổi bật.
Sao Xấu:
- Nguyệt Hoả (Độc Hỏa):
Hung tinh mạnh – dễ sinh 'tự bùng nổ' vận khí.
- Phủ Đầu Dát:
Hung tinh mạnh, mang sát khí, dễ sinh chuyện dữ.
- Tam Tang:
Hung khí rất mạnh, cần tránh.
- Thiên Hình Hắc Đạo:
Cực kỳ hung – phạm hình, sát, thị phi, kiện tụng.
- Thụ Tử:
Hung tinh đại kỵ – sát khí mạnh về tử khí.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Nguyệt Hoả (Độc Hỏa), Phủ Đầu Dát gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Không Vong
(Rất xấu)
Ngày rất xấu, dễ mất mát, hao tổn, mọi việc không thành. Không nên xuất hành, cầu tài, ký kết hay khởi sự.
"Không Vong chi nhật vạn sự suy, Hành sự bất thành, vận khó quy."
- Can ngày Nhâm (Thủy), Can tháng Kỷ (Thổ) → Can tháng khắc Can ngày: Khí tháng ép Can ngày – ảnh hưởng nhẹ.
- Chi ngày Thìn (Thổ), Chi tháng Mão (Mộc) → Chi tháng khắc Chi ngày: Trường khí tháng áp chế ngày – rất bất lợi.
Tổng khí ngày – tháng: Rất Xấu (Cực kỳ nghịch khí – nên tránh làm việc lớn)
- Ngày này hợp với các tuổi: Thân - Tý (Tam hợp) và Dậu (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tuất (xung), Mão (hại), Sửu (phá), Thìn (tự hình).
- U Vi Tinh: Sao âm đức hỗ trợ nhẹ, khí lành nhưng không nổi bật.
- Nguyệt Hoả (Độc Hỏa): Hung tinh mạnh – dễ sinh 'tự bùng nổ' vận khí.
- Phủ Đầu Dát: Hung tinh mạnh, mang sát khí, dễ sinh chuyện dữ.
- Tam Tang: Hung khí rất mạnh, cần tránh.
- Thiên Hình Hắc Đạo: Cực kỳ hung – phạm hình, sát, thị phi, kiện tụng.
- Thụ Tử: Hung tinh đại kỵ – sát khí mạnh về tử khí.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Nguyệt Hoả (Độc Hỏa), Phủ Đầu Dát gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Nhâm: Bất trữ thủy long kiến bất tường - Không trữ nước, rồng thấy bất lợi.
- Thìn: Bất khốc khấp tất chủ trọng tang - Không khóc lóc, dễ gặp tang lớn.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Chính Nam
- Đón Tài thần: Chính Tây
- Gặp hạc thần: Chính Bắc
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.