Ngày Canh Tý là ngày Can sinh Chi – tức Can (thuộc hành Kim) sinh Chi (thuộc hành Thủy). Nội khí có xu hướng tiêu hao từ Can để nuôi Chi, tuy không quá xấu nhưng cũng không phải ngày cát khí mạnh. Có thể sử dụng cho các công việc thường nhật, song với việc trọng đại vẫn nên kết hợp thêm các yếu tố khác để đảm bảo toàn diện.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 5 Tháng 12 Năm 2035
Âm lịch ngày 6 tháng 11 năm Ất Mão
Ngày 5-12-2035 là một ngày Tốt. Thích hợp để triển khai các công việc quan trọng như ký kết, đi xa, làm lễ, khai trương, động thổ… Tuy nhiên, để đạt kết quả tốt nhất, bạn vẫn nên xem lại các yếu tố như ngày kỵ, tuổi xung, sao đại hung, hoặc vận khí ngày/tháng so với tuổi của bạn.
Sao Cơ (Nhị Thập Bát Tú); Trực Trừ (Thập Nhị Trực); Sao tốt: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Kính Tâm, Mãn Đức Tinh, Quan Nhật, Thiên Tài.
Sao xấu: Nguyệt Kiến Chuyển Sát, Nguyệt Yếm Đại Hoạ, Phủ Đầu Dát, Thiên Ôn, Thổ Phủ.
- Cưới hỏi, báo hỷ (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Cơ).
- Giải hạn, dâng sao, tỉa chân nhang, thanh lọc (theo Thập Nhị Trực - trực Trừ).
- Sửa chữa, tu tạo nhà cửa (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Cơ).
- Ký hợp đồng, xuất tiền lớn, khai trương, cưới hỏi (theo Thập Nhị Trực - trực Trừ).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Canh (Kim), Can tháng Mậu (Thổ) → Can tháng sinh Can ngày: Dẫn khí tháng nâng đỡ ngày – tốt.
- Chi ngày Tý (Thủy), Chi tháng Tý (Thủy) → Chi tháng đồng hành Chi ngày: Khí tháng và ngày cùng hành – hòa hợp tuyệt đối.
Tổng khí ngày – tháng: Rất Tốt (Can – Chi ngày đều được khí tháng nâng đỡ)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Thân - Thìn (Tam hợp) và Sửu (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Ngọ (xung), Mùi (hại), Dậu (phá).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
6-11-2035
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Cơ
(Cơ Thủy Báo)
Đây
là sao
Tốt -
Sao Cơ thuộc Thuỷ tinh, chủ trị ngày thứ 4 rất tốt cho việc tiến hành cưới xin, báo hỷ. Tuy nhiên nên tránh các công việc về tu tạo và sửa chữa nhà cửa.
Việc nên làm:
Cưới hỏi, báo hỷ.
Việc không nên
làm:
Sửa chữa, tu tạo nhà cửa.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Trừ
Đây
là trực
Tốt
-
Ngày có Trực Trừ là ngày thứ hai trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn thứ hai vừa mang ý nghĩa cát lẫn hung. Nghĩa là bớt đi những điều không tốt đẹp, trừ đi những thứ không phù hợp và thay thế những thứ tốt hơn, chất lượng hơn. Ngày có trực này nên tiến hành các công việc như: trừ phục, dâng sao giải hạn, tỉa chân nhang, thay bát hương… Bên cạnh đó cũng không nên làm các việc như chi xuất tiền lớn, ký hợp đồng, khai trương, cưới hỏi.
Việc nên làm:
Giải hạn, dâng sao, tỉa chân nhang, thanh lọc.
Việc không nên
làm:
Ký hợp đồng, xuất tiền lớn, khai trương, cưới hỏi.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Kim Quỹ Hoàng Đạo:
Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương.
- Kính Tâm:
Cát tinh nhẹ, giúp việc thuận lợi, ít sai sót.
- Mãn Đức Tinh:
Cát tinh mạnh – an định tổng thể, viên mãn lâu dài.
- Quan Nhật:
Cát tinh chính khí – vượng khí trang nghiêm.
- Thiên Tài:
Cát tinh mạnh về lộc, mang khí tích cực.
Sao Xấu:
- Nguyệt Kiến Chuyển Sát:
Hung tinh chuyển động – dễ sinh đột biến xấu, phá hỏng kế hoạch.
- Nguyệt Yếm Đại Hoạ:
Hung tinh cực mạnh – vận âm đứt đoạn, dễ gặp đại họa.
- Phủ Đầu Dát:
Hung tinh mạnh, mang sát khí, dễ sinh chuyện dữ.
- Thiên Ôn:
Hung tinh âm – gây bất an, phát bệnh âm.
- Thổ Phủ:
Hung tinh nặng – trấn giữ đất, kỵ khai phá.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Nguyệt Kiến Chuyển Sát, Nguyệt Yếm Đại Hoạ gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Xích Khẩu
(Xấu)
Ngày dễ xảy ra tranh cãi, thị phi, kiện tụng. Không nên họp hành, gặp gỡ, ký kết. Xuất hành dễ gặp khẩu thiệt, bất hòa.
"Xích Khẩu bất khả xuất môn hành, Khẩu thiệt thị phi dễ nhập danh."
- Can ngày Canh (Kim), Can tháng Mậu (Thổ) → Can tháng sinh Can ngày: Dẫn khí tháng nâng đỡ ngày – tốt.
- Chi ngày Tý (Thủy), Chi tháng Tý (Thủy) → Chi tháng đồng hành Chi ngày: Khí tháng và ngày cùng hành – hòa hợp tuyệt đối.
Tổng khí ngày – tháng: Rất Tốt (Can – Chi ngày đều được khí tháng nâng đỡ)
- Ngày này hợp với các tuổi: Thân - Thìn (Tam hợp) và Sửu (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Ngọ (xung), Mùi (hại), Dậu (phá).
- Kim Quỹ Hoàng Đạo: Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương.
- Kính Tâm: Cát tinh nhẹ, giúp việc thuận lợi, ít sai sót.
- Mãn Đức Tinh: Cát tinh mạnh – an định tổng thể, viên mãn lâu dài.
- Quan Nhật: Cát tinh chính khí – vượng khí trang nghiêm.
- Thiên Tài: Cát tinh mạnh về lộc, mang khí tích cực.
- Nguyệt Kiến Chuyển Sát: Hung tinh chuyển động – dễ sinh đột biến xấu, phá hỏng kế hoạch.
- Nguyệt Yếm Đại Hoạ: Hung tinh cực mạnh – vận âm đứt đoạn, dễ gặp đại họa.
- Phủ Đầu Dát: Hung tinh mạnh, mang sát khí, dễ sinh chuyện dữ.
- Thiên Ôn: Hung tinh âm – gây bất an, phát bệnh âm.
- Thổ Phủ: Hung tinh nặng – trấn giữ đất, kỵ khai phá.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Nguyệt Kiến Chuyển Sát, Nguyệt Yếm Đại Hoạ gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Canh: Bất kinh lạc chức cơ hư trương - Không dệt vải, khung cửi dễ hỏng.
- Tý: Bất vấn bốc tự nan đắc liệu - Không bói toán, tự khó được giải.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Tây Bắc
- Đón Tài thần: Tây Nam
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.