Ngày Quý Tỵ là ngày Can (thuộc hành Thủy) khắc Chi (thuộc hành Hỏa), tạo nên nội khí đối kháng. Đây là dạng ngày 'chế nhật', mang tính kiềm chế, dễ phát sinh căng thẳng hoặc bất đồng. Không hẳn là đại hung, nhưng nếu dùng cho việc lớn thì cần có thêm yếu tố hóa giải hoặc trợ lực từ cát tinh khác.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 28 Tháng 11 Năm 2035
Âm lịch ngày 29 tháng 10 năm Ất Mão
Ngày 28-11-2035 là một ngày Xấu. Không thích hợp để thực hiện các công việc quan trọng. Bạn nên trì hoãn những kế hoạch lớn, chỉ nên giải quyết các việc nhỏ mang tính duy trì. Nếu không thể trì hoãn, hãy cân nhắc chọn giờ tốt và hóa giải ảnh hưởng từ các yếu tố hung tinh.
Sao Chẩn (Nhị Thập Bát Tú); Sao tốt: Dịch Mã, Kính Tâm, Thiên Quý.
Trực Phá (Thập Nhị Trực); Sao xấu: Câu Trận Hắc Đạo, Ly Sàng, Nguyệt Phá, Tiểu Hồng Sa.
- Xuất hành, chuyển nhà, thi cử, đầu tư (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Chẩn).
- Phá dỡ công trình cũ, thanh lý, đi xa (theo Thập Nhị Trực - trực Phá).
- Mở hàng, cưới hỏi, hội họp, ký kết đầu tư (theo Thập Nhị Trực - trực Phá).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Quý (Thủy), Can tháng Đinh (Hỏa) → Can ngày khắc Can tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch.
- Chi ngày Tỵ (Hỏa), Chi tháng Hợi (Thủy) → Chi tháng khắc Chi ngày: Trường khí tháng áp chế ngày – rất bất lợi.
Tổng khí ngày – tháng: Rất Xấu (Cực kỳ nghịch khí – nên tránh làm việc lớn)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Dậu - Sửu (Tam hợp) và Thân (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Hợi (xung), Dần (hại).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
29-10-2035
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Chẩn
(Chẩn Thủy Dẫn)
Đây
là sao
Tốt -
Sao Chẩn thuộc Thủy tinh, sao tốt trăm sự đều lành. Thuận lợi cho các việc xuất hành, chuyển nhà mới, đầu tư kinh doanh, thi cử…
Việc nên làm:
Xuất hành, chuyển nhà, thi cử, đầu tư.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Phá
Đây
là trực
Xấu
-
Ngày có Trực Phá là ngày thứ bảy trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn báo hiểu những sụp đổ của những thứ lỗi thời, cũ kỹ. Cho nên, việc tốt nên làm trong ngày có trực này là đi xa, phá bỏ công trình, nhà ở cũ kỹ. Cần lưu ý thêm rất xấu cho những việc mở hàng, cưới hỏi, hội họp.
Việc nên làm:
Phá dỡ công trình cũ, thanh lý, đi xa.
Việc không nên
làm:
Mở hàng, cưới hỏi, hội họp, ký kết đầu tư.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Dịch Mã:
Tinh khí mạnh, thúc đẩy vận động – mở rộng.
- Kính Tâm:
Cát tinh nhẹ, giúp việc thuận lợi, ít sai sót.
- Thiên Quý:
Cát khí cao, quý nhân hộ mệnh.
Sao Xấu:
- Câu Trận Hắc Đạo:
Hung tinh đại sát – trấn khí, chiến sát mạnh.
- Ly Sàng:
Hung tinh chia ly – không lợi cho gắn kết.
- Nguyệt Phá:
Hung tinh mạnh – phá việc, rối loạn kế hoạch.
- Tiểu Hồng Sa:
Hung tinh nhẹ – dễ sinh khẩu thiệt.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Câu Trận Hắc Đạo, Nguyệt Phá gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Lưu Niên
(Xấu nhẹ)
Ngày dễ gặp sự trì hoãn, công việc kéo dài, kết quả đến chậm. Không nên bắt đầu việc lớn, thích hợp cho quan sát, chuẩn bị.
"Lưu Niên chi nhật bất khả mưu, Việc gì khởi động cũng công phu."
- Can ngày Quý (Thủy), Can tháng Đinh (Hỏa) → Can ngày khắc Can tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch.
- Chi ngày Tỵ (Hỏa), Chi tháng Hợi (Thủy) → Chi tháng khắc Chi ngày: Trường khí tháng áp chế ngày – rất bất lợi.
Tổng khí ngày – tháng: Rất Xấu (Cực kỳ nghịch khí – nên tránh làm việc lớn)
- Ngày này hợp với các tuổi: Dậu - Sửu (Tam hợp) và Thân (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Hợi (xung), Dần (hại).
- Dịch Mã: Tinh khí mạnh, thúc đẩy vận động – mở rộng.
- Kính Tâm: Cát tinh nhẹ, giúp việc thuận lợi, ít sai sót.
- Thiên Quý: Cát khí cao, quý nhân hộ mệnh.
- Câu Trận Hắc Đạo: Hung tinh đại sát – trấn khí, chiến sát mạnh.
- Ly Sàng: Hung tinh chia ly – không lợi cho gắn kết.
- Nguyệt Phá: Hung tinh mạnh – phá việc, rối loạn kế hoạch.
- Tiểu Hồng Sa: Hung tinh nhẹ – dễ sinh khẩu thiệt.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Câu Trận Hắc Đạo, Nguyệt Phá gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Quý: Bất từ tụng lý nhược bất hoàn - Không kiện tụng, lý yếu không thắng.
- Tỵ: Bất viễn hành tài vật phục tàng - Không đi xa, tiền của mất mát.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Đông Nam
- Đón Tài thần: Tây Bắc
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.