Ngày Canh Tuất có Can và Chi tương sinh – cụ thể là Chi (thuộc hành Thổ) sinh Can (thuộc hành Kim), nội khí hài hòa, sinh khí thuận. Xét riêng về nội khí, đây là ngày tương đối cát lợi, có thể hỗ trợ cho các công việc cần sự phối hợp hoặc trợ lực. Tuy nhiên, để xác định mức độ tốt xấu một cách toàn diện, cần xét thêm các yếu tố như trực ngày, sao tốt – xấu, tuổi của người hành sự…
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 22 Tháng 8 Năm 2034
Âm lịch ngày 9 tháng 7 năm Giáp Dần
Ngày 22-8-2034 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.
Sao Thất (Nhị Thập Bát Tú); Sao tốt: Kính Tâm, Lộc Khố, Thiên Phú (Trực Mãn), Thiên Quan, Thiên Quý, Tư Mệnh Hoàng Đạo.
Sao xấu: Dương Thác, Ly Sàng, Quả Tú, Quỷ Khốc, Tam Tang, Thiên Tặc, Thổ Ôn (Thiên Cẩu), Trùng Tang.
- Sửa chữa, khai trương, cưới hỏi, xuất hành (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Thất).
- Cúng tế, xuất hành, nhập kho, khai kho nhỏ (theo Thập Nhị Trực - trực Mãn).
- Chôn cất, kiện tụng, cưới hỏi (theo Thập Nhị Trực - trực Mãn).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Canh (Kim), Can tháng Nhâm (Thủy) → Can ngày sinh Can tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – chấp nhận được.
- Chi ngày Tuất (Thổ), Chi tháng Thân (Kim) → Chi ngày sinh Chi tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – vẫn thuận tự nhiên.
Tổng khí ngày – tháng: Khá (Có hỗ trợ nhẹ từ khí tháng)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Dần - Ngọ (Tam hợp) và Mão (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Thìn (xung), Dậu (hại), Mùi (phá).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
9-7-2034
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Thất
(Thất Hỏa Trư)
Đây
là sao
Tốt -
Sao Thất thuộc Hỏa tinh, ngày này mọi tính toán làm ăn đều dễ dàng, đại cát đại lợi. Có thể tiến hành tu tạo, sửa chữa, khai trương cửa hàng, xuất hành, cưới hỏi…
Việc nên làm:
Sửa chữa, khai trương, cưới hỏi, xuất hành.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Mãn
Đây
là trực
Trung bình
-
Ngày có Trực Mãn là ngày thứ ba trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn phát triển sung mãn của vạn vật, đi đến vẹn toàn và đủ đầy. Ngày có trực này nên làm những việc như cúng lễ, xuất hành, sửa kho. Ngoài ra cần lưu ý ngày này xấu cho việc chôn cất, kiện tụng, hay nhậm chức.
Việc nên làm:
Cúng tế, xuất hành, nhập kho, khai kho nhỏ.
Việc không nên
làm:
Chôn cất, kiện tụng, cưới hỏi.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Kính Tâm:
Cát tinh nhẹ, giúp việc thuận lợi, ít sai sót.
- Lộc Khố:
Cát tinh mạnh về tài vận, nên ưu tiên.
- Thiên Phú (Trực Mãn):
Tốt – có tính ổn định, dung hòa.
- Thiên Quan:
Quý tinh, tăng khí an lành, hóa giải nhẹ.
- Thiên Quý:
Cát khí cao, quý nhân hộ mệnh.
- Tư Mệnh Hoàng Đạo:
Cát tinh mạnh – khởi sự hanh thông, vận khí dồi dào.
Sao Xấu:
- Dương Thác:
Hung khí ngược vận, dễ sai hướng, hỏng đại cục.
- Ly Sàng:
Hung tinh chia ly – không lợi cho gắn kết.
- Quả Tú:
Hung tinh âm mạnh – bất lợi cho duyên khí, gia đạo.
- Quỷ Khốc:
Hung tinh rất mạnh – mang sát khí tang tóc.
- Tam Tang:
Hung khí rất mạnh, cần tránh.
- Thiên Tặc:
Hung tinh rất mạnh – mất phúc lộc, vận âm quấy phá.
- Thổ Ôn (Thiên Cẩu):
Hung tinh nặng – khí bệnh tà, gây hại tổng quát.
- Trùng Tang:
Hung tinh đại âm – tử khí mạnh – ảnh hưởng sâu rộng.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Dương Thác, Quỷ Khốc gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Tốc Hỷ
(Tốt)
Ngày có sinh khí vui mừng, dễ nhận tin tốt, cầu duyên, khai trương nhẹ, gặp quý nhân. Tốt cho việc nhanh, không nên kéo dài.
"Tốc Hỷ chi thời phúc lộc lai, Cưới xin, cầu tài, hỷ sự khai."
- Can ngày Canh (Kim), Can tháng Nhâm (Thủy) → Can ngày sinh Can tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – chấp nhận được.
- Chi ngày Tuất (Thổ), Chi tháng Thân (Kim) → Chi ngày sinh Chi tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – vẫn thuận tự nhiên.
Tổng khí ngày – tháng: Khá (Có hỗ trợ nhẹ từ khí tháng)
- Ngày này hợp với các tuổi: Dần - Ngọ (Tam hợp) và Mão (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Thìn (xung), Dậu (hại), Mùi (phá).
- Kính Tâm: Cát tinh nhẹ, giúp việc thuận lợi, ít sai sót.
- Lộc Khố: Cát tinh mạnh về tài vận, nên ưu tiên.
- Thiên Phú (Trực Mãn): Tốt – có tính ổn định, dung hòa.
- Thiên Quan: Quý tinh, tăng khí an lành, hóa giải nhẹ.
- Thiên Quý: Cát khí cao, quý nhân hộ mệnh.
- Tư Mệnh Hoàng Đạo: Cát tinh mạnh – khởi sự hanh thông, vận khí dồi dào.
- Dương Thác: Hung khí ngược vận, dễ sai hướng, hỏng đại cục.
- Ly Sàng: Hung tinh chia ly – không lợi cho gắn kết.
- Quả Tú: Hung tinh âm mạnh – bất lợi cho duyên khí, gia đạo.
- Quỷ Khốc: Hung tinh rất mạnh – mang sát khí tang tóc.
- Tam Tang: Hung khí rất mạnh, cần tránh.
- Thiên Tặc: Hung tinh rất mạnh – mất phúc lộc, vận âm quấy phá.
- Thổ Ôn (Thiên Cẩu): Hung tinh nặng – khí bệnh tà, gây hại tổng quát.
- Trùng Tang: Hung tinh đại âm – tử khí mạnh – ảnh hưởng sâu rộng.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Dương Thác, Quỷ Khốc gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Canh: Bất kinh lạc chức cơ hư trương - Không dệt vải, khung cửi dễ hỏng.
- Tuất: Bất thực cẩu cẩu vật giao thương - Không ăn thịt chó, chó gây họa.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Tây Bắc
- Đón Tài thần: Tây Nam
- Gặp hạc thần: Đông Bắc
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.