Ngày Mậu Thìn có Can và Chi cùng thuộc hành Thổ, tạo nên nội khí nhất quán và đồng bộ. Xét riêng về khía cạnh nội khí, đây là ngày khá ổn định, có thể tạo ra sự cân bằng trong tâm lý và hành sự. Tuy nhiên, để kết luận đây là ngày tốt toàn diện, vẫn cần xét đến các yếu tố khác như sao ngày, trực, và tuổi người sử dụng.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 16 Tháng 7 Năm 2033
Âm lịch ngày 20 tháng 6 năm Quý Sửu
Ngày 16-7-2033 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.
Trực Thu (Thập Nhị Trực); Sao tốt: Phổ Hộ (Hội Hộ), Thiên Mã (Lộc Mã), Đại Hồng Sa.
Sao Đê (Nhị Thập Bát Tú); Sao xấu: Bạch Hổ Hắc Đạo, Hoang Vu, Ngũ Hư, Thiên Cương (hay Diệt Môn), Trùng Phục, Tứ Thời Cô Quả, Địa Phá.
- Cầu tài lộc, làm việc thiện (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Đê).
- Mở kho, thu nợ, lập kho bãi, bán hàng nhỏ (theo Thập Nhị Trực - trực Thu).
- Cưới hỏi, tổ chức hôn nhân (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Đê).
- Ma chay, an táng, tảo mộ (theo Thập Nhị Trực - trực Thu).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Mậu (Thổ), Can tháng Kỷ (Thổ) → Can tháng đồng hành Can ngày: Cùng hành, hỗ trợ hòa khí.
- Chi ngày Thìn (Thổ), Chi tháng Mùi (Thổ) → Chi tháng đồng hành Chi ngày: Khí tháng và ngày cùng hành – hòa hợp tuyệt đối.
Tổng khí ngày – tháng: Rất Tốt (Can – Chi ngày đều được khí tháng nâng đỡ)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Thân - Tý (Tam hợp) và Dậu (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tuất (xung), Mão (hại), Sửu (phá), Thìn (tự hình).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
20-6-2033
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Đê
(Đê Thổ Lạc)
Đây
là sao
Xấu -
Sao Đê thuộc Thổ tinh. Vào ngày sao này nên tránh việc cử hành hôn nhân, cưới gả tuy nhiên lại tốt cho việc cầu tài lộc và làm việc thiện.
Việc nên làm:
Cầu tài lộc, làm việc thiện.
Việc không nên
làm:
Cưới hỏi, tổ chức hôn nhân.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Thu
Đây
là trực
Tốt
-
Ngày có Trực Thu (Thâu) là ngày thứ mười trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn gặt hái thành công, thu về kết quả. Ngày có trực này nên làm các việc mở cửa hàng, cửa tiệm, lập kho, buôn bán. Không nên làm các việc như ma chay, an táng, tảo mộ.
Việc nên làm:
Mở kho, thu nợ, lập kho bãi, bán hàng nhỏ.
Việc không nên
làm:
Ma chay, an táng, tảo mộ.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Phổ Hộ (Hội Hộ):
Cát tinh âm đức – trợ hòa khí, hóa nhẹ tai hung.
- Thiên Mã (Lộc Mã):
Cát động – tạo sinh khí, biến hóa tốt.
- Đại Hồng Sa:
Cát tinh dương khí mạnh, thuận khởi sự.
Sao Xấu:
- Bạch Hổ Hắc Đạo:
Hung tinh đại sát – chủ hình thương và tang tốc.
- Hoang Vu:
Hung tinh trung đến mạnh – trống khí, vô sinh vận.
- Ngũ Hư:
Sao âm độc, hư hao ngầm, dễ uổng công.
- Thiên Cương (hay Diệt Môn):
Hung sát nặng, tránh dùng mọi đại sự.
- Trùng Phục:
Hung tinh âm mạnh – khí “tái khởi” gây rối loạn.
- Tứ Thời Cô Quả:
Khí âm cô lập – sinh chia cách, vận kém.
- Địa Phá:
Hung tinh mạnh – phá khí, hỏng nền vận.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Bạch Hổ Hắc Đạo, Thiên Cương (hay Diệt Môn) gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Đại An
(Rất tốt)
Ngày này là ngày Đại cát (Rất tốt). Thích hợp cho việc xuất hành, cầu tài, cầu an, cưới hỏi, khai trương. Mọi việc hanh thông, ổn định, dễ thành.
"Đại An chi nhật vạn sự hanh, Xuất hành cầu phúc lưỡng tương thành."
- Can ngày Mậu (Thổ), Can tháng Kỷ (Thổ) → Can tháng đồng hành Can ngày: Cùng hành, hỗ trợ hòa khí.
- Chi ngày Thìn (Thổ), Chi tháng Mùi (Thổ) → Chi tháng đồng hành Chi ngày: Khí tháng và ngày cùng hành – hòa hợp tuyệt đối.
Tổng khí ngày – tháng: Rất Tốt (Can – Chi ngày đều được khí tháng nâng đỡ)
- Ngày này hợp với các tuổi: Thân - Tý (Tam hợp) và Dậu (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tuất (xung), Mão (hại), Sửu (phá), Thìn (tự hình).
- Phổ Hộ (Hội Hộ): Cát tinh âm đức – trợ hòa khí, hóa nhẹ tai hung.
- Thiên Mã (Lộc Mã): Cát động – tạo sinh khí, biến hóa tốt.
- Đại Hồng Sa: Cát tinh dương khí mạnh, thuận khởi sự.
- Bạch Hổ Hắc Đạo: Hung tinh đại sát – chủ hình thương và tang tốc.
- Hoang Vu: Hung tinh trung đến mạnh – trống khí, vô sinh vận.
- Ngũ Hư: Sao âm độc, hư hao ngầm, dễ uổng công.
- Thiên Cương (hay Diệt Môn): Hung sát nặng, tránh dùng mọi đại sự.
- Trùng Phục: Hung tinh âm mạnh – khí “tái khởi” gây rối loạn.
- Tứ Thời Cô Quả: Khí âm cô lập – sinh chia cách, vận kém.
- Địa Phá: Hung tinh mạnh – phá khí, hỏng nền vận.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Bạch Hổ Hắc Đạo, Thiên Cương (hay Diệt Môn) gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Mậu: Bất xuất hành tài vật bất toàn - Không xuất hành, tiền của không vẹn.
- Thìn: Bất khốc khấp tất chủ trọng tang - Không khóc lóc, dễ gặp tang lớn.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Đông Nam
- Đón Tài thần: Chính Bắc
- Gặp hạc thần: Nam
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.