Ngày Quý Mùi có Chi (thuộc hành Thổ) khắc Can (thuộc hành Thủy) – tạo thành thế 'Chi khắc Can', hay còn gọi là Phạt Nhật. Nội khí nghịch, dễ sinh bất lợi hoặc hao tổn. Đây là dạng ngày không nên xem nhẹ, đặc biệt với các việc lớn như cưới hỏi, động thổ, khai trương,… nên cân nhắc kỹ lưỡng và kết hợp thêm các tiêu chí khác.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 1 Tháng 6 Năm 2033
Âm lịch ngày 5 tháng 5 năm Quý Sửu
Ngày 1-6-2033 là một ngày Tốt. Thích hợp để triển khai các công việc quan trọng như ký kết, đi xa, làm lễ, khai trương, động thổ… Tuy nhiên, để đạt kết quả tốt nhất, bạn vẫn nên xem lại các yếu tố như ngày kỵ, tuổi xung, sao đại hung, hoặc vận khí ngày/tháng so với tuổi của bạn.
Sao Bích (Nhị Thập Bát Tú); Sao tốt: Lục Hợp.
Sao xấu: Câu Trận Hắc Đạo, Phủ Đầu Dát, Tam Tang, Trùng Phục.
- Nạp lễ, tạ đất, hạ thủy (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Bích).
- Cúng tế, xuất hành, nhập kho, khai kho nhỏ (theo Thập Nhị Trực - trực Mãn).
- Chôn cất, kiện tụng, cưới hỏi (theo Thập Nhị Trực - trực Mãn).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Quý (Thủy), Can tháng Mậu (Thổ) → Can tháng khắc Can ngày: Khí tháng ép Can ngày – ảnh hưởng nhẹ.
- Chi ngày Mùi (Thổ), Chi tháng Ngọ (Hỏa) → Chi tháng sinh Chi ngày: Khí tháng nâng đỡ ngày – rất vượng khí.
Tổng khí ngày – tháng: Khá (Có hỗ trợ nhẹ từ khí tháng)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Hợi - Mão (Tam hợp) và Ngọ (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Sửu (xung), Tý (hại), Tuất (phá).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
5-5-2033
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Bích
(Bích Thủy Du)
Đây
là sao
Tốt -
Sao Bích thuộc Thủy tinh, mọi sự đều tốt. Vào ngày sao này phù hợp nạp lễ cầu thân, tạ lễ đất đai, hạ thủy, mọi việc tính toán đều thuận lợi.
Việc nên làm:
Nạp lễ, tạ đất, hạ thủy.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Mãn
Đây
là trực
Trung bình
-
Ngày có Trực Mãn là ngày thứ ba trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn phát triển sung mãn của vạn vật, đi đến vẹn toàn và đủ đầy. Ngày có trực này nên làm những việc như cúng lễ, xuất hành, sửa kho. Ngoài ra cần lưu ý ngày này xấu cho việc chôn cất, kiện tụng, hay nhậm chức.
Việc nên làm:
Cúng tế, xuất hành, nhập kho, khai kho nhỏ.
Việc không nên
làm:
Chôn cất, kiện tụng, cưới hỏi.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Lục Hợp:
Cát tinh rất đẹp – hòa khí, thuận duyên, dễ đạt sự.
Sao Xấu:
- Câu Trận Hắc Đạo:
Hung tinh đại sát – trấn khí, chiến sát mạnh.
- Phủ Đầu Dát:
Hung tinh mạnh, mang sát khí, dễ sinh chuyện dữ.
- Tam Tang:
Hung khí rất mạnh, cần tránh.
- Trùng Phục:
Hung tinh âm mạnh – khí “tái khởi” gây rối loạn.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Câu Trận Hắc Đạo, Phủ Đầu Dát gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Tốc Hỷ
(Tốt)
Ngày có sinh khí vui mừng, dễ nhận tin tốt, cầu duyên, khai trương nhẹ, gặp quý nhân. Tốt cho việc nhanh, không nên kéo dài.
"Tốc Hỷ chi thời phúc lộc lai, Cưới xin, cầu tài, hỷ sự khai."
- Can ngày Quý (Thủy), Can tháng Mậu (Thổ) → Can tháng khắc Can ngày: Khí tháng ép Can ngày – ảnh hưởng nhẹ.
- Chi ngày Mùi (Thổ), Chi tháng Ngọ (Hỏa) → Chi tháng sinh Chi ngày: Khí tháng nâng đỡ ngày – rất vượng khí.
Tổng khí ngày – tháng: Khá (Có hỗ trợ nhẹ từ khí tháng)
- Ngày này hợp với các tuổi: Hợi - Mão (Tam hợp) và Ngọ (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Sửu (xung), Tý (hại), Tuất (phá).
- Lục Hợp: Cát tinh rất đẹp – hòa khí, thuận duyên, dễ đạt sự.
- Câu Trận Hắc Đạo: Hung tinh đại sát – trấn khí, chiến sát mạnh.
- Phủ Đầu Dát: Hung tinh mạnh, mang sát khí, dễ sinh chuyện dữ.
- Tam Tang: Hung khí rất mạnh, cần tránh.
- Trùng Phục: Hung tinh âm mạnh – khí “tái khởi” gây rối loạn.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Câu Trận Hắc Đạo, Phủ Đầu Dát gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Quý: Bất từ tụng lý nhược bất hoàn - Không kiện tụng, lý yếu không thắng.
- Mùi: Bất thực phạn cấm khẩu bất thường - Không ăn cơm, miệng gặp bất lợi.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Đông Nam
- Đón Tài thần: Tây Bắc
- Gặp hạc thần: Tây Bắc
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.