Ngày Ất Dậu có Chi (thuộc hành Kim) khắc Can (thuộc hành Mộc) – tạo thành thế 'Chi khắc Can', hay còn gọi là Phạt Nhật. Nội khí nghịch, dễ sinh bất lợi hoặc hao tổn. Đây là dạng ngày không nên xem nhẹ, đặc biệt với các việc lớn như cưới hỏi, động thổ, khai trương,… nên cân nhắc kỹ lưỡng và kết hợp thêm các tiêu chí khác.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 8 Tháng 6 Năm 2032
Âm lịch ngày 1 tháng 5 năm Nhâm Tý
Ngày 8-6-2032 là một ngày Xấu. Không thích hợp để thực hiện các công việc quan trọng. Bạn nên trì hoãn những kế hoạch lớn, chỉ nên giải quyết các việc nhỏ mang tính duy trì. Nếu không thể trì hoãn, hãy cân nhắc chọn giờ tốt và hóa giải ảnh hưởng từ các yếu tố hung tinh.
Sao tốt: Dân Nhật, Hoàng Ân, Hoạt Điệu, Kính Tâm, Minh Đường Hoàng Đạo, Nguyệt Tài, Tuế Hợp.
Sao Chủy (Nhị Thập Bát Tú); Sao xấu: Lục Bất Thành, Thiên Cương (hay Diệt Môn), Thiên Lại, Thần Cách, Tiểu Hao, Tiểu Hồng Sa, Địa Tặc.
- Công việc nhẹ nhàng (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Chủy).
- Giao dịch nhỏ, di dời bếp, mua bán nhỏ (theo Thập Nhị Trực - trực Bình).
- Nhận chức, hợp tác lớn, cưới hỏi (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Chủy).
- Việc lớn, đầu tư, động thổ (theo Thập Nhị Trực - trực Bình).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Ất (Mộc), Can tháng Bính (Hỏa) → Can ngày sinh Can tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – chấp nhận được.
- Chi ngày Dậu (Kim), Chi tháng Ngọ (Hỏa) → Chi tháng khắc Chi ngày: Trường khí tháng áp chế ngày – rất bất lợi.
Tổng khí ngày – tháng: Kém (Tháng khắc ngày – khí bị áp chế rõ)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Tỵ - Sửu (Tam hợp) và Thìn (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Mão (xung), Tuất (hại), Tý (phá), Dậu (tự hình).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
1-5-2032
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Chủy
(Chuỷ Hỏa Hầu)
Đây
là sao
Xấu -
Sao Chủy thuộc Hỏa tinh, có thể khiến mọi chuyện gặp trục trặc, hao hụt tiền bạc, khó thành công trong công việc. Do đó tránh nhận chức vào ngày này cũng như ký kết hợp đồng, hợp tác làm ăn.
Việc nên làm:
Công việc nhẹ nhàng.
Việc không nên
làm:
Nhận chức, hợp tác lớn, cưới hỏi.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Bình
Đây
là trực
Trung bình
-
Ngày có Trực Bình là ngày thứ tư trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn lấy lại bình hòa cho vạn vật. Vì thế mà ngày có trực này mọi việc đều tốt. Tốt nhất cho các việc di dời bếp, giao thương, mua bán.
Việc nên làm:
Giao dịch nhỏ, di dời bếp, mua bán nhỏ.
Việc không nên
làm:
Việc lớn, đầu tư, động thổ.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Dân Nhật:
Cát tinh trung hòa – giúp ổn định, dễ nên việc.
- Hoàng Ân:
Cát tinh quý khí mạnh – vượng uy tín – dễ thành đại sự.
- Hoạt Điệu:
Cát tinh khéo léo – giúp xoay chuyển nhẹ.
- Kính Tâm:
Cát tinh nhẹ, giúp việc thuận lợi, ít sai sót.
- Minh Đường Hoàng Đạo:
Cát khí rất mạnh, tổng hòa các mặt.
- Nguyệt Tài:
Tốt – khí ổn định, mang tài vận bền lâu.
- Tuế Hợp:
Cát tinh trung hòa – trợ vận năm.
Sao Xấu:
- Lục Bất Thành:
Hung tinh hệ thống – làm gì cũng khó thành.
- Thiên Cương (hay Diệt Môn):
Hung sát nặng, tránh dùng mọi đại sự.
- Thiên Lại:
Hung tinh dễ gây sự vụ pháp lý, rắc rối kiện tụng.
- Thần Cách:
Hung tinh về tâm linh – dễ lệch vận âm dương.
- Tiểu Hao:
Hung tinh nhẹ – dễ hao tổn nhỏ, phiền toái vặt.
- Tiểu Hồng Sa:
Hung tinh nhẹ – dễ sinh khẩu thiệt.
- Địa Tặc:
Hung tinh mạnh – phạm khí đất, dễ sinh tai họa.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Hoàng Ân, Minh Đường Hoàng Đạo giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Tiểu Cát
(Tốt vừa)
Ngày có may mắn nhẹ, làm việc nhỏ ổn định. Phù hợp đi gần, giao tiếp, mở hàng thử vận. Không nên toan tính việc lớn.
"Tiểu Cát chi thời tiểu sự hanh, Đại sự bất thành, tiểu lợi sanh."
- Can ngày Ất (Mộc), Can tháng Bính (Hỏa) → Can ngày sinh Can tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – chấp nhận được.
- Chi ngày Dậu (Kim), Chi tháng Ngọ (Hỏa) → Chi tháng khắc Chi ngày: Trường khí tháng áp chế ngày – rất bất lợi.
Tổng khí ngày – tháng: Kém (Tháng khắc ngày – khí bị áp chế rõ)
- Ngày này hợp với các tuổi: Tỵ - Sửu (Tam hợp) và Thìn (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Mão (xung), Tuất (hại), Tý (phá), Dậu (tự hình).
- Dân Nhật: Cát tinh trung hòa – giúp ổn định, dễ nên việc.
- Hoàng Ân: Cát tinh quý khí mạnh – vượng uy tín – dễ thành đại sự.
- Hoạt Điệu: Cát tinh khéo léo – giúp xoay chuyển nhẹ.
- Kính Tâm: Cát tinh nhẹ, giúp việc thuận lợi, ít sai sót.
- Minh Đường Hoàng Đạo: Cát khí rất mạnh, tổng hòa các mặt.
- Nguyệt Tài: Tốt – khí ổn định, mang tài vận bền lâu.
- Tuế Hợp: Cát tinh trung hòa – trợ vận năm.
- Lục Bất Thành: Hung tinh hệ thống – làm gì cũng khó thành.
- Thiên Cương (hay Diệt Môn): Hung sát nặng, tránh dùng mọi đại sự.
- Thiên Lại: Hung tinh dễ gây sự vụ pháp lý, rắc rối kiện tụng.
- Thần Cách: Hung tinh về tâm linh – dễ lệch vận âm dương.
- Tiểu Hao: Hung tinh nhẹ – dễ hao tổn nhỏ, phiền toái vặt.
- Tiểu Hồng Sa: Hung tinh nhẹ – dễ sinh khẩu thiệt.
- Địa Tặc: Hung tinh mạnh – phạm khí đất, dễ sinh tai họa.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Hoàng Ân, Minh Đường Hoàng Đạo giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Ất: Bất tải thực thiên địa bất thường - Không nên gieo trồng, trời đất không đều.
- Dậu: Bất hội khách chủ nhân bất tường - Không tiếp khách, chủ gặp bất lợi.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Tây Bắc
- Đón Tài thần: Đông Nam
- Gặp hạc thần: Tây Bắc
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.