Trang chủ Lịch ngày 23/7/2031

Lịch Âm Dương Ngày 23 Tháng 7 Năm 2031

icon_duong Dương lịch
23
Thứ Tư
Tháng 7 năm 2031
icon_am Âm lịch
5
Tháng 6 (Đủ) năm Tân Hợi
Ngày Giáp Tý - Tháng Ất Mùi

Âm lịch ngày 5 tháng 6 năm Tân Hợi


Ngày Dương Lịch: 23/7/2031 (Thứ Tư)
Ngày Âm Lịch: 5/6/2031
Tiết khí: đại Thử
Ngày Can Chi: ngày Giáp Tý, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi
Nạp Âm: Hải Trung Kim (Hành Kim)
Tuổi Xung: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Giờ Hắc Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Nhị Thập Bát Tú: sao Cơ (Cơ Thủy Báo)
Thập Nhị Trực: Trực Chấp
Chỉ số ngày tốt
41% Trung bình
Đánh giá chung:

Ngày 23-7-2031 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.

Các yếu tố tốt:

Sao (Nhị Thập Bát Tú); Sao tốt: Giải Thần, Nguyệt Đức, Thiên Xá, Thiên Đức.

Các yếu tố xấu:

Sao xấu: Cửu Không, Hoang Vu, Hoàng Sa, Nguyệt Hoả (Độc Hỏa), Thiên Hình Hắc Đạo, Thiên Ôn.

Việc nên làm
  • Cưới hỏi, báo hỷ (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Cơ).
  • Tu sửa, trồng trọt, tu tập (theo Thập Nhị Trực - trực Chấp).
Việc không nên làm
  • Sửa chữa, tu tạo nhà cửa (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Cơ).
  • Mở cửa hàng, đi xa, xuất tiền (theo Thập Nhị Trực - trực Chấp).

Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày


1. Can chi và ngũ hành

Quan hệ Can chi ngày (nội khí):

Ngày Giáp Tý có Can và Chi tương sinh – cụ thể là Chi (thuộc hành Thủy) sinh Can (thuộc hành Mộc), nội khí hài hòa, sinh khí thuận. Xét riêng về nội khí, đây là ngày tương đối cát lợi, có thể hỗ trợ cho các công việc cần sự phối hợp hoặc trợ lực. Tuy nhiên, để xác định mức độ tốt xấu một cách toàn diện, cần xét thêm các yếu tố như trực ngày, sao tốt – xấu, tuổi của người hành sự…

Vận khí ngày & tháng (khí tháng):
  • Can ngày Giáp (Mộc), Can tháng Ất (Mộc) → Can tháng đồng hành Can ngày: Cùng hành, hỗ trợ hòa khí.
  • Chi ngày Tý (Thủy), Chi tháng Mùi (Thổ) → Chi tháng khắc Chi ngày: Trường khí tháng áp chế ngày – rất bất lợi.

Tổng khí ngày – tháng: Kém (Có nghịch khí nhẹ từ tháng âm)

Cục khí - hợp xung:
  • Ngày này hợp với các tuổi: Thân - Thìn (Tam hợp) và Sửu (Lục hợp).
  • Ngày này kỵ với các tuổi: Ngọ (xung), Mùi (hại), Dậu (phá).

2. Nhị thập bát tú

Ngày 5-6-2031 Âm lịch có xuất hiện sao: Cơ (Cơ Thủy Báo)
Đây là sao Tốt - Sao Cơ thuộc Thuỷ tinh, chủ trị ngày thứ 4 rất tốt cho việc tiến hành cưới xin, báo hỷ. Tuy nhiên nên tránh các công việc về tu tạo và sửa chữa nhà cửa.
Việc nên làm: Cưới hỏi, báo hỷ.
Việc không nên làm: Sửa chữa, tu tạo nhà cửa.

3. Thập Nhị Trực (12 Trực)

Trực ngày: Trực Chấp
Đây là trực Trung bình - Ngày có Trực Chấp là ngày thứ sáu trong 12 ngày trực. Khác với Trực Bình, Trực Định thì Trực Chấp mang ý nghĩa giữ gìn, bảo toàn nhưng lại có tâm lý “cố chấp”, bảo thủ, không chịu tiếp thu những cái mới mẻ. Đây cũng là giai đoạn báo hiệu sắp xảy ra một thời kỳ suy thoái. Ngày có trực này tốt cho các việc tu sửa, tuyển dụng, thuê mướn người làm. Ngoài ra nên chú ý không nên xuất nhập kho, truy xuất tiền nong, an sàng.
Việc nên làm: Tu sửa, trồng trọt, tu tập.
Việc không nên làm: Mở cửa hàng, đi xa, xuất tiền.

4. Các sao tốt - xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư

Sao Tốt:
  • Giải Thần: Cát tinh mạnh về hóa giải, trung hòa hung vận.
  • Nguyệt Đức: Là thiện tinh âm đức, tốt toàn diện – hóa sát nhẹ, tăng phúc khí.
  • Thiên Xá: Khó xác định – tùy việc mà tốt / xấu.
  • Thiên Đức: Rất tốt, thuộc nhóm cát tinh tiêu biểu.
Sao Xấu:
  • Cửu Không: Hung tinh mạnh – sát khí tuyệt kết quả, tuyệt lộc.
  • Hoang Vu: Hung tinh trung đến mạnh – trống khí, vô sinh vận.
  • Hoàng Sa: Hung tinh mạnh – sát khí theo phương vị, dễ sinh họa.
  • Nguyệt Hoả (Độc Hỏa): Hung tinh mạnh – dễ sinh 'tự bùng nổ' vận khí.
  • Thiên Hình Hắc Đạo: Cực kỳ hung – phạm hình, sát, thị phi, kiện tụng.
  • Thiên Ôn: Hung tinh âm – gây bất an, phát bệnh âm.

Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Cửu Không, Hoàng Sa gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.

5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày này là ngày Xích Khẩu (Xấu)
Ngày dễ xảy ra tranh cãi, thị phi, kiện tụng. Không nên họp hành, gặp gỡ, ký kết. Xuất hành dễ gặp khẩu thiệt, bất hòa.
"Xích Khẩu bất khả xuất môn hành,
Khẩu thiệt thị phi dễ nhập danh."

6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ

Ngày Giáp Tý
  • Giáp: Bất khai thương tài vật ám tiêu - Không nên mở kho, tiền của âm thầm hao tổn.
  • Tý: Bất vấn bốc tự nan đắc liệu - Không bói toán, tự khó được giải.

7. Cảnh báo ngày đại Kỵ

Ngày này phạm phải ngày:
Nguyệt Kỵ: Ngày Nguyệt Kỵ (mùng 5, 14, 23 âm lịch) là ngày khí vận bất ổn, dễ gặp xui rủi. Dân gian gọi là "nửa đời, nửa đoạn", nên tránh xuất hành, khai trương, cưới hỏi hay khởi công lớn để tránh đứt gánh giữa đường.

8. Ngày xuất hành

Đây là ngày Huyền Vũ (Xấu): Xuất hành gặp nhiều tranh cãi, điều không tốt, nên hoãn lại.

9. Hướng xuất hành

Hướng xuất hành tốt:
  • Đón Hỷ thần: Đông Bắc
  • Đón Tài thần: Đông Nam
Hướng xuất hành xấu:
  • Gặp hạc thần: Đông Nam

10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong

Giờ tốt:
  • Đại An (Rất tốt): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
  • Tốc Hỷ (Tốt): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
  • Tiểu Cát (Tốt vừa): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
Giờ Xấu:
  • Không Vong (Rất xấu): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
  • Xích Khẩu (Xấu): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
  • Lưu Niên (Xấu vừa): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.
Đây là ngày Xấu để xuất hành, nếu xuất hành nên chọn hướng Đông Bắc hoặc Đông Nam, tránh hướng Đông Nam (hướng xấu gặp Hạc thần). Nên chọn các khung giờ ban ngày tốt như Đại An: 5h–7h (Mão) và 17h–19h (Dậu) hoặc Tốc Hỷ: 7h–9h (Thìn) để xuất hành.

THÁNG 07 - 2031

Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
Dương Lịch
Âm Lịch