Ngày Nhâm Thân có Can và Chi tương sinh – cụ thể là Chi (thuộc hành Kim) sinh Can (thuộc hành Thủy), nội khí hài hòa, sinh khí thuận. Xét riêng về nội khí, đây là ngày tương đối cát lợi, có thể hỗ trợ cho các công việc cần sự phối hợp hoặc trợ lực. Tuy nhiên, để xác định mức độ tốt xấu một cách toàn diện, cần xét thêm các yếu tố như trực ngày, sao tốt – xấu, tuổi của người hành sự…
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 7 Tháng 4 Năm 2030
Âm lịch ngày 5 tháng 3 năm Canh Tuất
Ngày 7-4-2030 là một ngày Tốt. Thích hợp để triển khai các công việc quan trọng như ký kết, đi xa, làm lễ, khai trương, động thổ… Tuy nhiên, để đạt kết quả tốt nhất, bạn vẫn nên xem lại các yếu tố như ngày kỵ, tuổi xung, sao đại hung, hoặc vận khí ngày/tháng so với tuổi của bạn.
Sao tốt: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Kính Tâm, Nguyệt Đức, Tam Hợp, Thiên Tài, Thiên Đức.
Sao Hư (Nhị Thập Bát Tú); Sao xấu: Nguyệt Yếm Đại Hoạ, Vãng Vong (Thổ Kỵ), Âm Thác, Đại Hao (Tử khí, quan phú).
- Cầu an, giải hạn nhẹ (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Hư).
- Buôn bán, kê bàn thờ, lập gia trang, an vị thần linh (theo Thập Nhị Trực - trực Định).
- Cưới hỏi, làm việc lớn (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Hư).
- Thưa kiện, xuất hành đi xa. (theo Thập Nhị Trực - trực Định).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Nhâm (Thủy), Can tháng Canh (Kim) → Can tháng sinh Can ngày: Dẫn khí tháng nâng đỡ ngày – tốt.
- Chi ngày Thân (Kim), Chi tháng Thìn (Thổ) → Chi tháng sinh Chi ngày: Khí tháng nâng đỡ ngày – rất vượng khí.
Tổng khí ngày – tháng: Rất Tốt (Can – Chi ngày đều được khí tháng nâng đỡ)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Tý - Thìn (Tam hợp) và Tỵ (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Dần (xung), Hợi (hại).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
5-3-2030
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Hư
(Hư Nhật Thử)
Đây
là sao
Xấu -
Sao Hư thuộc Nhật tinh, vào ngày ngày mọi sự dễ hư hỏng, khó có kết quả tốt. Nếu bắt buộc phải làm thì nên chọn giờ Thân, Tý, Thìn, tránh cưới gả, thành gia lập thất.
Việc nên làm:
Cầu an, giải hạn nhẹ.
Việc không nên
làm:
Cưới hỏi, làm việc lớn.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Định
Đây
là trực
Rất tốt
-
Ngày có Trực Định là ngày thứ năm trong 12 ngày trực. Cũng giống như Trực Bình, Trực Định cũng mang những ý nghĩa tốt đẹp về sự vẹn toàn, đủ đầy. Ngày có trực này nên làm các việc buôn bán, giao thương, làm chuồng gia súc. Bên cạnh đó, cần tránh các việc như thưa kiện, xuất hành đi xa.
Việc nên làm:
Buôn bán, kê bàn thờ, lập gia trang, an vị thần linh.
Việc không nên
làm:
Thưa kiện, xuất hành đi xa..
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Kim Quỹ Hoàng Đạo:
Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương.
- Kính Tâm:
Cát tinh nhẹ, giúp việc thuận lợi, ít sai sót.
- Nguyệt Đức:
Là thiện tinh âm đức, tốt toàn diện – hóa sát nhẹ, tăng phúc khí.
- Tam Hợp:
Cát tinh mạnh – vượng duyên hòa hợp, gắn kết.
- Thiên Tài:
Cát tinh mạnh về lộc, mang khí tích cực.
- Thiên Đức:
Rất tốt, thuộc nhóm cát tinh tiêu biểu.
Sao Xấu:
- Nguyệt Yếm Đại Hoạ:
Hung tinh cực mạnh – vận âm đứt đoạn, dễ gặp đại họa.
- Vãng Vong (Thổ Kỵ):
Hung tinh yếu âm nhưng rộng – hao khí, tán lộc.
- Âm Thác:
Hung tinh mạnh – dễ lệch vận âm dương, phá sự hài hòa.
- Đại Hao (Tử khí, quan phú):
Hung tinh chủ hao tổn – dễ thất thoát năng lượng, vật chất.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Kim Quỹ Hoàng Đạo, Nguyệt Đức giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Đại An
(Rất tốt)
Ngày này là ngày Đại cát (Rất tốt). Thích hợp cho việc xuất hành, cầu tài, cầu an, cưới hỏi, khai trương. Mọi việc hanh thông, ổn định, dễ thành.
"Đại An chi nhật vạn sự hanh, Xuất hành cầu phúc lưỡng tương thành."
- Can ngày Nhâm (Thủy), Can tháng Canh (Kim) → Can tháng sinh Can ngày: Dẫn khí tháng nâng đỡ ngày – tốt.
- Chi ngày Thân (Kim), Chi tháng Thìn (Thổ) → Chi tháng sinh Chi ngày: Khí tháng nâng đỡ ngày – rất vượng khí.
Tổng khí ngày – tháng: Rất Tốt (Can – Chi ngày đều được khí tháng nâng đỡ)
- Ngày này hợp với các tuổi: Tý - Thìn (Tam hợp) và Tỵ (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Dần (xung), Hợi (hại).
- Kim Quỹ Hoàng Đạo: Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương.
- Kính Tâm: Cát tinh nhẹ, giúp việc thuận lợi, ít sai sót.
- Nguyệt Đức: Là thiện tinh âm đức, tốt toàn diện – hóa sát nhẹ, tăng phúc khí.
- Tam Hợp: Cát tinh mạnh – vượng duyên hòa hợp, gắn kết.
- Thiên Tài: Cát tinh mạnh về lộc, mang khí tích cực.
- Thiên Đức: Rất tốt, thuộc nhóm cát tinh tiêu biểu.
- Nguyệt Yếm Đại Hoạ: Hung tinh cực mạnh – vận âm đứt đoạn, dễ gặp đại họa.
- Vãng Vong (Thổ Kỵ): Hung tinh yếu âm nhưng rộng – hao khí, tán lộc.
- Âm Thác: Hung tinh mạnh – dễ lệch vận âm dương, phá sự hài hòa.
- Đại Hao (Tử khí, quan phú): Hung tinh chủ hao tổn – dễ thất thoát năng lượng, vật chất.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Kim Quỹ Hoàng Đạo, Nguyệt Đức giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Nhâm: Bất trữ thủy long kiến bất tường - Không trữ nước, rồng thấy bất lợi.
- Thân: Bất an sàng quỷ túy nhập phòng - Không kê giường, quỷ vào phòng.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Chính Nam
- Đón Tài thần: Chính Tây
- Gặp hạc thần: Tây Nam
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.