Ngày Kỷ Hợi là ngày Can (thuộc hành Thổ) khắc Chi (thuộc hành Thủy), tạo nên nội khí đối kháng. Đây là dạng ngày 'chế nhật', mang tính kiềm chế, dễ phát sinh căng thẳng hoặc bất đồng. Không hẳn là đại hung, nhưng nếu dùng cho việc lớn thì cần có thêm yếu tố hóa giải hoặc trợ lực từ cát tinh khác.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 5 Tháng 3 Năm 2030
Âm lịch ngày 2 tháng 2 năm Canh Tuất
Ngày 5-3-2030 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.
Sao Vĩ (Nhị Thập Bát Tú); Sao tốt: Mẫu Thương, Nguyệt Đức Hợp, Tam Hợp, Thiên Hỷ.
Sao xấu: Cô Thần, Huyền Vũ Hắc Đạo, Lôi Công, Thổ Cẩm.
- Cưới hỏi, lập khế ước, nhập học, thăng chức (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Vĩ).
- Khai trương, cưới hỏi, nhậm chức (theo Thập Nhị Trực - trực Thành).
- Kiện tụng, tranh chấp, chặt phá, họp hành tranh luận (theo Thập Nhị Trực - trực Thành).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Kỷ (Thổ), Can tháng Kỷ (Thổ) → Can tháng đồng hành Can ngày: Cùng hành, hỗ trợ hòa khí.
- Chi ngày Hợi (Thủy), Chi tháng Mão (Mộc) → Chi ngày sinh Chi tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – vẫn thuận tự nhiên.
Tổng khí ngày – tháng: Tốt (Một phần vượng khí, khí trường ổn định)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Mão - Mùi (Tam hợp) và Dần (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tỵ (xung), Thân (hại), Hợi (tự hình).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
2-2-2030
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Vĩ
(Vĩ Hỏa Hổ)
Đây
là sao
Tốt -
Tướng tinh Hổ lại thuộc Hỏa nên chủ sự mọi việc đều được tốt đẹp. Ngày thuận lợi cưới gả, lập khế ước giao dịch, đào ao, nhập học, thăng quan tiến chức…trăm sự đều thuận.
Việc nên làm:
Cưới hỏi, lập khế ước, nhập học, thăng chức.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Thành
Đây
là trực
Rất tốt
-
Ngày có Trực Thành là ngày thứ chín trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn cái mới được khởi đầu, tạo ra và hình thành. Chính vì vậy, ngày có trực này rất tốt. Nên làm các việc như nhập học, kết hôn, dọn về nhà mới. Tránh các việc kiện tụng, cãi vã, tranh chấp.
Việc nên làm:
Khai trương, cưới hỏi, nhậm chức.
Việc không nên
làm:
Kiện tụng, tranh chấp, chặt phá, họp hành tranh luận.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Mẫu Thương:
Cát tinh nhẹ – tăng cát khí gia đạo, tinh thần.
- Nguyệt Đức Hợp:
Cát tinh phụ, làm dịu khí xấu nhẹ.
- Tam Hợp:
Cát tinh mạnh – vượng duyên hòa hợp, gắn kết.
- Thiên Hỷ:
Tăng khí vui, dễ có chuyện tốt.
Sao Xấu:
- Cô Thần:
Hung tinh âm – ảnh hưởng đến sự gắn kết, duyên khí.
- Huyền Vũ Hắc Đạo:
Hung tinh âm – sát khẩu, sát lộc, sát tình.
- Lôi Công:
Hung tinh mạnh – gây bất ổn lớn, xung đột mạnh.
- Thổ Cẩm:
Hơi xấu – nguy cát, nên thận trọng.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Tam Hợp, Mẫu Thương giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Tốc Hỷ
(Tốt)
Ngày có sinh khí vui mừng, dễ nhận tin tốt, cầu duyên, khai trương nhẹ, gặp quý nhân. Tốt cho việc nhanh, không nên kéo dài.
"Tốc Hỷ chi thời phúc lộc lai, Cưới xin, cầu tài, hỷ sự khai."
- Can ngày Kỷ (Thổ), Can tháng Kỷ (Thổ) → Can tháng đồng hành Can ngày: Cùng hành, hỗ trợ hòa khí.
- Chi ngày Hợi (Thủy), Chi tháng Mão (Mộc) → Chi ngày sinh Chi tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – vẫn thuận tự nhiên.
Tổng khí ngày – tháng: Tốt (Một phần vượng khí, khí trường ổn định)
- Ngày này hợp với các tuổi: Mão - Mùi (Tam hợp) và Dần (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tỵ (xung), Thân (hại), Hợi (tự hình).
- Mẫu Thương: Cát tinh nhẹ – tăng cát khí gia đạo, tinh thần.
- Nguyệt Đức Hợp: Cát tinh phụ, làm dịu khí xấu nhẹ.
- Tam Hợp: Cát tinh mạnh – vượng duyên hòa hợp, gắn kết.
- Thiên Hỷ: Tăng khí vui, dễ có chuyện tốt.
- Cô Thần: Hung tinh âm – ảnh hưởng đến sự gắn kết, duyên khí.
- Huyền Vũ Hắc Đạo: Hung tinh âm – sát khẩu, sát lộc, sát tình.
- Lôi Công: Hung tinh mạnh – gây bất ổn lớn, xung đột mạnh.
- Thổ Cẩm: Hơi xấu – nguy cát, nên thận trọng.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Tam Hợp, Mẫu Thương giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Kỷ: Bất phá khoán chủ hữu ngục ương - Không phá phiếu, dễ gặp họa tù tội.
- Hợi: Bất giá thú tất khắc hại nhân thương - Không cưới hỏi, dễ hại người thân.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Đông Bắc
- Đón Tài thần: Chính Nam
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.