Ngày Nhâm Dần là ngày Can sinh Chi – tức Can (thuộc hành Thủy) sinh Chi (thuộc hành Mộc). Nội khí có xu hướng tiêu hao từ Can để nuôi Chi, tuy không quá xấu nhưng cũng không phải ngày cát khí mạnh. Có thể sử dụng cho các công việc thường nhật, song với việc trọng đại vẫn nên kết hợp thêm các yếu tố khác để đảm bảo toàn diện.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 3 Tháng 11 Năm 2030
Âm lịch ngày 8 tháng 10 năm Canh Tuất
Ngày 3-11-2030 là một ngày Tốt. Thích hợp để triển khai các công việc quan trọng như ký kết, đi xa, làm lễ, khai trương, động thổ… Tuy nhiên, để đạt kết quả tốt nhất, bạn vẫn nên xem lại các yếu tố như ngày kỵ, tuổi xung, sao đại hung, hoặc vận khí ngày/tháng so với tuổi của bạn.
Sao tốt: Lục Hợp, Minh Tinh, Ngũ Phú, Thiên Quý.
Sao Tinh (Nhị Thập Bát Tú); Sao xấu: Hoang Vu, Hà Khôi, Cẩu Giảo, Ngũ Hư, Thiên Lao Hắc Đạo, Tiểu Hao, Trùng Phục, Trùng Tang.
- Khởi công xây dựng, sửa bếp, xây nhà (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Tinh).
- Buôn bán, kê bàn thờ, lập gia trang, an vị thần linh (theo Thập Nhị Trực - trực Định).
- Cưới hỏi, tổ chức hôn nhân (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Tinh).
- Thưa kiện, xuất hành đi xa. (theo Thập Nhị Trực - trực Định).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Nhâm (Thủy), Can tháng Đinh (Hỏa) → Can ngày khắc Can tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch.
- Chi ngày Dần (Mộc), Chi tháng Hợi (Thủy) → Chi tháng sinh Chi ngày: Khí tháng nâng đỡ ngày – rất vượng khí.
Tổng khí ngày – tháng: Khá (Có hỗ trợ nhẹ từ khí tháng)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Ngọ - Tuất (Tam hợp) và Hợi (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Thân (xung), Tỵ (hại).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
8-10-2030
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Tinh
(Tinh Nhật Mã)
Đây
là sao
Xấu -
Không thích hợp tiến hành dựng vợ gả chồng, nạp lễ cầu thân. Tuy nhiên những việc về khởi công vẫn suôn sẻ thuận lợi như xây nhà, cất mái, xây bếp, động thổ…
Việc nên làm:
Khởi công xây dựng, sửa bếp, xây nhà.
Việc không nên
làm:
Cưới hỏi, tổ chức hôn nhân.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Định
Đây
là trực
Rất tốt
-
Ngày có Trực Định là ngày thứ năm trong 12 ngày trực. Cũng giống như Trực Bình, Trực Định cũng mang những ý nghĩa tốt đẹp về sự vẹn toàn, đủ đầy. Ngày có trực này nên làm các việc buôn bán, giao thương, làm chuồng gia súc. Bên cạnh đó, cần tránh các việc như thưa kiện, xuất hành đi xa.
Việc nên làm:
Buôn bán, kê bàn thờ, lập gia trang, an vị thần linh.
Việc không nên
làm:
Thưa kiện, xuất hành đi xa..
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Lục Hợp:
Cát tinh rất đẹp – hòa khí, thuận duyên, dễ đạt sự.
- Minh Tinh:
Cát tinh nổi bật, mang lại vận sáng, hanh thông.
- Ngũ Phú:
Cát tinh ổn định, nuôi dưỡng lâu dài.
- Thiên Quý:
Cát khí cao, quý nhân hộ mệnh.
Sao Xấu:
- Hoang Vu:
Hung tinh trung đến mạnh – trống khí, vô sinh vận.
- Hà Khôi, Cẩu Giảo:
Hung tinh kép – sát khí tâm linh và khẩu nghiệp mạnh.
- Ngũ Hư:
Sao âm độc, hư hao ngầm, dễ uổng công.
- Thiên Lao Hắc Đạo:
Hung đại sát – gây bế tắc, vận khí không thông.
- Tiểu Hao:
Hung tinh nhẹ – dễ hao tổn nhỏ, phiền toái vặt.
- Trùng Phục:
Hung tinh âm mạnh – khí “tái khởi” gây rối loạn.
- Trùng Tang:
Hung tinh đại âm – tử khí mạnh – ảnh hưởng sâu rộng.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Hà Khôi, Cẩu Giảo, Thiên Lao Hắc Đạo gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Tiểu Cát
(Tốt vừa)
Ngày có may mắn nhẹ, làm việc nhỏ ổn định. Phù hợp đi gần, giao tiếp, mở hàng thử vận. Không nên toan tính việc lớn.
"Tiểu Cát chi thời tiểu sự hanh, Đại sự bất thành, tiểu lợi sanh."
- Can ngày Nhâm (Thủy), Can tháng Đinh (Hỏa) → Can ngày khắc Can tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch.
- Chi ngày Dần (Mộc), Chi tháng Hợi (Thủy) → Chi tháng sinh Chi ngày: Khí tháng nâng đỡ ngày – rất vượng khí.
Tổng khí ngày – tháng: Khá (Có hỗ trợ nhẹ từ khí tháng)
- Ngày này hợp với các tuổi: Ngọ - Tuất (Tam hợp) và Hợi (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Thân (xung), Tỵ (hại).
- Lục Hợp: Cát tinh rất đẹp – hòa khí, thuận duyên, dễ đạt sự.
- Minh Tinh: Cát tinh nổi bật, mang lại vận sáng, hanh thông.
- Ngũ Phú: Cát tinh ổn định, nuôi dưỡng lâu dài.
- Thiên Quý: Cát khí cao, quý nhân hộ mệnh.
- Hoang Vu: Hung tinh trung đến mạnh – trống khí, vô sinh vận.
- Hà Khôi, Cẩu Giảo: Hung tinh kép – sát khí tâm linh và khẩu nghiệp mạnh.
- Ngũ Hư: Sao âm độc, hư hao ngầm, dễ uổng công.
- Thiên Lao Hắc Đạo: Hung đại sát – gây bế tắc, vận khí không thông.
- Tiểu Hao: Hung tinh nhẹ – dễ hao tổn nhỏ, phiền toái vặt.
- Trùng Phục: Hung tinh âm mạnh – khí “tái khởi” gây rối loạn.
- Trùng Tang: Hung tinh đại âm – tử khí mạnh – ảnh hưởng sâu rộng.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Hà Khôi, Cẩu Giảo, Thiên Lao Hắc Đạo gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Nhâm: Bất trữ thủy long kiến bất tường - Không trữ nước, rồng thấy bất lợi.
- Dần: Bất tế tự quỷ thần bất hưởng - Không cúng tế, quỷ thần không nhận.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Chính Nam
- Đón Tài thần: Chính Tây
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.