Trang chủ Lịch ngày 30/10/2030

Lịch Âm Dương Ngày 30 Tháng 10 Năm 2030

icon_duong Dương lịch
30
Thứ Tư
Tháng 10 năm 2030
icon_am Âm lịch
4
Tháng 10 (Thiếu) năm Canh Tuất
Ngày Mậu Tuất - Tháng Đinh Hợi

Âm lịch ngày 4 tháng 10 năm Canh Tuất


Ngày Dương Lịch: 30/10/2030 (Thứ Tư)
Ngày Âm Lịch: 4/10/2030
Tiết khí: Sương Giáng
Ngày Can Chi: ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Nạp Âm: Bình Địa Mộc (Hành Mộc)
Tuổi Xung: Canh Thìn, Bính Thìn
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Giờ Hắc Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Nhị Thập Bát Tú: sao Sâm (Sâm Thuỷ Viên)
Thập Nhị Trực: Trực Kiến
Chỉ số ngày tốt
53% Trung bình
Đánh giá chung:

Ngày 30-10-2030 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.

Các yếu tố tốt:

Sao Sâm (Nhị Thập Bát Tú); Trực Kiến (Thập Nhị Trực); Sao tốt: Cát Khánh, Kim Quỹ Hoàng Đạo, Thiên Tài, Ích Hậu, Đại Hồng Sa.

Các yếu tố xấu:

Sao xấu: Hoang Vu, Nguyệt Hư (Nguyệt Sát), Quỷ Khốc, Tứ Thời Cô Quả.

Việc nên làm
  • Khai trương, nạp lễ, thăng chức (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Sâm).
  • Khai trương, cưới hỏi, nhậm chức, trồng cây, khởi công nhỏ (theo Thập Nhị Trực - trực Kiến).
Việc không nên làm
  • Động thổ sâu, đào giếng, chôn cất (theo Thập Nhị Trực - trực Kiến).

Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày


1. Can chi và ngũ hành

Quan hệ Can chi ngày (nội khí):

Ngày Mậu Tuất có Can và Chi cùng thuộc hành Thổ, tạo nên nội khí nhất quán và đồng bộ. Xét riêng về khía cạnh nội khí, đây là ngày khá ổn định, có thể tạo ra sự cân bằng trong tâm lý và hành sự. Tuy nhiên, để kết luận đây là ngày tốt toàn diện, vẫn cần xét đến các yếu tố khác như sao ngày, trực, và tuổi người sử dụng.

Vận khí ngày & tháng (khí tháng):
  • Can ngày Mậu (Thổ), Can tháng Đinh (Hỏa) → Can tháng sinh Can ngày: Dẫn khí tháng nâng đỡ ngày – tốt.
  • Chi ngày Tuất (Thổ), Chi tháng Hợi (Thủy) → Chi ngày khắc Chi tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch vừa phải.

Tổng khí ngày – tháng: Trung bình (Khí trung tính – không tốt, không xấu)

Cục khí - hợp xung:
  • Ngày này hợp với các tuổi: Dần - Ngọ (Tam hợp) và Mão (Lục hợp).
  • Ngày này kỵ với các tuổi: Thìn (xung), Dậu (hại), Mùi (phá).

2. Nhị thập bát tú

Ngày 4-10-2030 Âm lịch có xuất hiện sao: Sâm (Sâm Thuỷ Viên)
Đây là sao Tốt - Tướng tinh con vượn thuộc Thủy tinh, hợp cầu công danh, tài lộc, khai trương, nạp lê, thăng quan tiến chức…
Việc nên làm: Khai trương, nạp lễ, thăng chức.

3. Thập Nhị Trực (12 Trực)

Trực ngày: Trực Kiến
Đây là trực Tốt - Ngày có Trực Kiến là ngày đầu tiên trong 12 ngày trực. Đây được coi như một khởi đầu mới mẻ, sự nảy nở và sinh sôi. Ngày trực này vô cùng cát lợi cho các việc như: khai trương, nhậm chức, cưới hỏi, trồng cây, đền ơn đáp nghĩa. Xấu cho các việc động thổ, chôn cất, đào giếng, lợp nhà.
Việc nên làm: Khai trương, cưới hỏi, nhậm chức, trồng cây, khởi công nhỏ.
Việc không nên làm: Động thổ sâu, đào giếng, chôn cất.

4. Các sao tốt - xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư

Sao Tốt:
  • Cát Khánh: Tốt – tăng cát khí chung, tạo tâm lý hanh thông.
  • Kim Quỹ Hoàng Đạo: Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương.
  • Thiên Tài: Cát tinh mạnh về lộc, mang khí tích cực.
  • Ích Hậu: Cát tinh âm đức – khí an hòa, tốt cho lâu dài.
  • Đại Hồng Sa: Cát tinh dương khí mạnh, thuận khởi sự.
Sao Xấu:
  • Hoang Vu: Hung tinh trung đến mạnh – trống khí, vô sinh vận.
  • Nguyệt Hư (Nguyệt Sát): Hung tinh nhẹ đến trung – mất cân bằng khí vận.
  • Quỷ Khốc: Hung tinh rất mạnh – mang sát khí tang tóc.
  • Tứ Thời Cô Quả: Khí âm cô lập – sinh chia cách, vận kém.

Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Kim Quỹ Hoàng Đạo, Cát Khánh giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.

5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày này là ngày Đại An (Rất tốt)
Ngày này là ngày Đại cát (Rất tốt). Thích hợp cho việc xuất hành, cầu tài, cầu an, cưới hỏi, khai trương. Mọi việc hanh thông, ổn định, dễ thành.
"Đại An chi nhật vạn sự hanh,
Xuất hành cầu phúc lưỡng tương thành."

6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ

Ngày Mậu Tuất
  • Mậu: Bất xuất hành tài vật bất toàn - Không xuất hành, tiền của không vẹn.
  • Tuất: Bất thực cẩu cẩu vật giao thương - Không ăn thịt chó, chó gây họa.

7. Cảnh báo ngày đại Kỵ

Không phạm ngày đại kỵ nào!

8. Ngày xuất hành

Đây là ngày Thuần Dương (Tốt): Tốt cho mọi việc, xuất hành đi và về đều thuận lợi, gặp người tốt giúp đỡ.

9. Hướng xuất hành

Hướng xuất hành tốt:
  • Đón Hỷ thần: Đông Nam
  • Đón Tài thần: Chính Bắc

10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong

Giờ tốt:
  • Đại An (Rất tốt): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
  • Tốc Hỷ (Tốt): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
  • Tiểu Cát (Tốt vừa): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
Giờ Xấu:
  • Không Vong (Rất xấu): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
  • Xích Khẩu (Xấu): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
  • Lưu Niên (Xấu vừa): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.
Đây là ngày Tốt để xuất hành, nếu xuất hành nên chọn hướng Đông Nam hoặc Chính Bắc, không cần tránh hướng Hạc Thần. Nên chọn các khung giờ ban ngày tốt như Đại An: 11h–13h (Ngọ) hoặc Tốc Hỷ: 13h–15h (Mùi) để xuất hành.

THÁNG 10 - 2030

Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
Dương Lịch
Âm Lịch