Ngày Giáp Thân có Chi (thuộc hành Kim) khắc Can (thuộc hành Mộc) – tạo thành thế 'Chi khắc Can', hay còn gọi là Phạt Nhật. Nội khí nghịch, dễ sinh bất lợi hoặc hao tổn. Đây là dạng ngày không nên xem nhẹ, đặc biệt với các việc lớn như cưới hỏi, động thổ, khai trương,… nên cân nhắc kỹ lưỡng và kết hợp thêm các tiêu chí khác.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 22 Tháng 8 Năm 2029
Âm lịch ngày 13 tháng 7 năm Kỷ Dậu
Ngày 22-8-2029 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.
Sao Cơ (Nhị Thập Bát Tú); Trực Kiến (Thập Nhị Trực); Sao tốt: Minh Tinh, Mãn Đức Tinh, Phúc Hậu, Thiên Xá.
Sao xấu: Dương Thác, Lục Bất Thành, Thiên Lao Hắc Đạo, Thổ Phủ, Trùng Phục, Âm Thác.
- Cưới hỏi, báo hỷ (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Cơ).
- Khai trương, cưới hỏi, nhậm chức, trồng cây, khởi công nhỏ (theo Thập Nhị Trực - trực Kiến).
- Sửa chữa, tu tạo nhà cửa (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Cơ).
- Động thổ sâu, đào giếng, chôn cất (theo Thập Nhị Trực - trực Kiến).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Giáp (Mộc), Can tháng Nhâm (Thủy) → Can tháng sinh Can ngày: Dẫn khí tháng nâng đỡ ngày – tốt.
- Chi ngày Thân (Kim), Chi tháng Thân (Kim) → Chi tháng đồng hành Chi ngày: Khí tháng và ngày cùng hành – hòa hợp tuyệt đối.
Tổng khí ngày – tháng: Rất Tốt (Can – Chi ngày đều được khí tháng nâng đỡ)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Tý - Thìn (Tam hợp) và Tỵ (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Dần (xung), Hợi (hại).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
13-7-2029
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Cơ
(Cơ Thủy Báo)
Đây
là sao
Tốt -
Sao Cơ thuộc Thuỷ tinh, chủ trị ngày thứ 4 rất tốt cho việc tiến hành cưới xin, báo hỷ. Tuy nhiên nên tránh các công việc về tu tạo và sửa chữa nhà cửa.
Việc nên làm:
Cưới hỏi, báo hỷ.
Việc không nên
làm:
Sửa chữa, tu tạo nhà cửa.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Kiến
Đây
là trực
Tốt
-
Ngày có Trực Kiến là ngày đầu tiên trong 12 ngày trực. Đây được coi như một khởi đầu mới mẻ, sự nảy nở và sinh sôi. Ngày trực này vô cùng cát lợi cho các việc như: khai trương, nhậm chức, cưới hỏi, trồng cây, đền ơn đáp nghĩa. Xấu cho các việc động thổ, chôn cất, đào giếng, lợp nhà.
Việc nên làm:
Khai trương, cưới hỏi, nhậm chức, trồng cây, khởi công nhỏ.
Việc không nên
làm:
Động thổ sâu, đào giếng, chôn cất.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Minh Tinh:
Cát tinh nổi bật, mang lại vận sáng, hanh thông.
- Mãn Đức Tinh:
Cát tinh mạnh – an định tổng thể, viên mãn lâu dài.
- Phúc Hậu:
Cát tinh âm đức mạnh – bổ trợ tổng thể tốt.
- Thiên Xá:
Khó xác định – tùy việc mà tốt / xấu.
Sao Xấu:
- Dương Thác:
Hung khí ngược vận, dễ sai hướng, hỏng đại cục.
- Lục Bất Thành:
Hung tinh hệ thống – làm gì cũng khó thành.
- Thiên Lao Hắc Đạo:
Hung đại sát – gây bế tắc, vận khí không thông.
- Thổ Phủ:
Hung tinh nặng – trấn giữ đất, kỵ khai phá.
- Trùng Phục:
Hung tinh âm mạnh – khí “tái khởi” gây rối loạn.
- Âm Thác:
Hung tinh mạnh – dễ lệch vận âm dương, phá sự hài hòa.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Dương Thác, Lục Bất Thành gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Đại An
(Rất tốt)
Ngày này là ngày Đại cát (Rất tốt). Thích hợp cho việc xuất hành, cầu tài, cầu an, cưới hỏi, khai trương. Mọi việc hanh thông, ổn định, dễ thành.
"Đại An chi nhật vạn sự hanh, Xuất hành cầu phúc lưỡng tương thành."
- Can ngày Giáp (Mộc), Can tháng Nhâm (Thủy) → Can tháng sinh Can ngày: Dẫn khí tháng nâng đỡ ngày – tốt.
- Chi ngày Thân (Kim), Chi tháng Thân (Kim) → Chi tháng đồng hành Chi ngày: Khí tháng và ngày cùng hành – hòa hợp tuyệt đối.
Tổng khí ngày – tháng: Rất Tốt (Can – Chi ngày đều được khí tháng nâng đỡ)
- Ngày này hợp với các tuổi: Tý - Thìn (Tam hợp) và Tỵ (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Dần (xung), Hợi (hại).
- Minh Tinh: Cát tinh nổi bật, mang lại vận sáng, hanh thông.
- Mãn Đức Tinh: Cát tinh mạnh – an định tổng thể, viên mãn lâu dài.
- Phúc Hậu: Cát tinh âm đức mạnh – bổ trợ tổng thể tốt.
- Thiên Xá: Khó xác định – tùy việc mà tốt / xấu.
- Dương Thác: Hung khí ngược vận, dễ sai hướng, hỏng đại cục.
- Lục Bất Thành: Hung tinh hệ thống – làm gì cũng khó thành.
- Thiên Lao Hắc Đạo: Hung đại sát – gây bế tắc, vận khí không thông.
- Thổ Phủ: Hung tinh nặng – trấn giữ đất, kỵ khai phá.
- Trùng Phục: Hung tinh âm mạnh – khí “tái khởi” gây rối loạn.
- Âm Thác: Hung tinh mạnh – dễ lệch vận âm dương, phá sự hài hòa.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Dương Thác, Lục Bất Thành gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Giáp: Bất khai thương tài vật ám tiêu - Không nên mở kho, tiền của âm thầm hao tổn.
- Thân: Bất an sàng quỷ túy nhập phòng - Không kê giường, quỷ vào phòng.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Đông Bắc
- Đón Tài thần: Đông Nam
- Gặp hạc thần: Tây Bắc
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.