Ngày Kỷ Hợi là ngày Can (thuộc hành Thổ) khắc Chi (thuộc hành Thủy), tạo nên nội khí đối kháng. Đây là dạng ngày 'chế nhật', mang tính kiềm chế, dễ phát sinh căng thẳng hoặc bất đồng. Không hẳn là đại hung, nhưng nếu dùng cho việc lớn thì cần có thêm yếu tố hóa giải hoặc trợ lực từ cát tinh khác.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 8 Tháng 7 Năm 2029
Âm lịch ngày 27 tháng 5 năm Kỷ Dậu
Ngày 8-7-2029 là một ngày Xấu. Không thích hợp để thực hiện các công việc quan trọng. Bạn nên trì hoãn những kế hoạch lớn, chỉ nên giải quyết các việc nhỏ mang tính duy trì. Nếu không thể trì hoãn, hãy cân nhắc chọn giờ tốt và hóa giải ảnh hưởng từ các yếu tố hung tinh.
Sao tốt: Ngũ Phú, Phúc Sinh, Thiên Đức.
Sao Mão (Nhị Thập Bát Tú); Sao xấu: Chu Tước Hắc Đạo, Không Phòng, Kiếp Sát.
- Công việc nhỏ, lễ chùa (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Mão).
- Buôn bán, kê bàn thờ, lập gia trang, an vị thần linh (theo Thập Nhị Trực - trực Định).
- Đóng giường, động thổ, cưới hỏi (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Mão).
- Thưa kiện, xuất hành đi xa. (theo Thập Nhị Trực - trực Định).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Kỷ (Thổ), Can tháng Canh (Kim) → Can ngày sinh Can tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – chấp nhận được.
- Chi ngày Hợi (Thủy), Chi tháng Ngọ (Hỏa) → Chi ngày khắc Chi tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch vừa phải.
Tổng khí ngày – tháng: Kém (Có nghịch khí nhẹ từ tháng âm)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Mão - Mùi (Tam hợp) và Dần (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tỵ (xung), Thân (hại), Hợi (tự hình).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
27-5-2029
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Mão
(Mão Nhật Kê)
Đây
là sao
Xấu -
Sao Mão thuộc Nhật tinh, nên tránh đóng giường đóng ghế, khai thông hào rãnh, làm mui ghe thuyền. Cũng như tránh động thổ, cưới gả, khai trương cửa hàng vào ngày này.
Việc nên làm:
Công việc nhỏ, lễ chùa.
Việc không nên
làm:
Đóng giường, động thổ, cưới hỏi.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Định
Đây
là trực
Rất tốt
-
Ngày có Trực Định là ngày thứ năm trong 12 ngày trực. Cũng giống như Trực Bình, Trực Định cũng mang những ý nghĩa tốt đẹp về sự vẹn toàn, đủ đầy. Ngày có trực này nên làm các việc buôn bán, giao thương, làm chuồng gia súc. Bên cạnh đó, cần tránh các việc như thưa kiện, xuất hành đi xa.
Việc nên làm:
Buôn bán, kê bàn thờ, lập gia trang, an vị thần linh.
Việc không nên
làm:
Thưa kiện, xuất hành đi xa..
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Ngũ Phú:
Cát tinh ổn định, nuôi dưỡng lâu dài.
- Phúc Sinh:
Cát tinh trợ sinh khí bền vững, thuận hòa.
- Thiên Đức:
Rất tốt, thuộc nhóm cát tinh tiêu biểu.
Sao Xấu:
- Chu Tước Hắc Đạo:
Hung thần mạnh về lời nói, thị phi, tranh chấp.
- Không Phòng:
Hung tinh hư hao – dễ thất thoát, thiếu kết quả.
- Kiếp Sát:
Xấu – dễ phát sinh tranh chấp, hiểu lầm.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Chu Tước Hắc Đạo, Kiếp Sát gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Đại An
(Rất tốt)
Ngày này là ngày Đại cát (Rất tốt). Thích hợp cho việc xuất hành, cầu tài, cầu an, cưới hỏi, khai trương. Mọi việc hanh thông, ổn định, dễ thành.
"Đại An chi nhật vạn sự hanh, Xuất hành cầu phúc lưỡng tương thành."
- Can ngày Kỷ (Thổ), Can tháng Canh (Kim) → Can ngày sinh Can tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – chấp nhận được.
- Chi ngày Hợi (Thủy), Chi tháng Ngọ (Hỏa) → Chi ngày khắc Chi tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch vừa phải.
Tổng khí ngày – tháng: Kém (Có nghịch khí nhẹ từ tháng âm)
- Ngày này hợp với các tuổi: Mão - Mùi (Tam hợp) và Dần (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tỵ (xung), Thân (hại), Hợi (tự hình).
- Ngũ Phú: Cát tinh ổn định, nuôi dưỡng lâu dài.
- Phúc Sinh: Cát tinh trợ sinh khí bền vững, thuận hòa.
- Thiên Đức: Rất tốt, thuộc nhóm cát tinh tiêu biểu.
- Chu Tước Hắc Đạo: Hung thần mạnh về lời nói, thị phi, tranh chấp.
- Không Phòng: Hung tinh hư hao – dễ thất thoát, thiếu kết quả.
- Kiếp Sát: Xấu – dễ phát sinh tranh chấp, hiểu lầm.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Chu Tước Hắc Đạo, Kiếp Sát gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Kỷ: Bất phá khoán chủ hữu ngục ương - Không phá phiếu, dễ gặp họa tù tội.
- Hợi: Bất giá thú tất khắc hại nhân thương - Không cưới hỏi, dễ hại người thân.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Đông Bắc
- Đón Tài thần: Chính Nam
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.