Ngày Nhâm Tuất có Chi (thuộc hành Thổ) khắc Can (thuộc hành Thủy) – tạo thành thế 'Chi khắc Can', hay còn gọi là Phạt Nhật. Nội khí nghịch, dễ sinh bất lợi hoặc hao tổn. Đây là dạng ngày không nên xem nhẹ, đặc biệt với các việc lớn như cưới hỏi, động thổ, khai trương,… nên cân nhắc kỹ lưỡng và kết hợp thêm các tiêu chí khác.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 1 Tháng 2 Năm 2029
Âm lịch ngày 18 tháng 12 năm Mậu Thân
Ngày 1-2-2029 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.
Sao Giác (Nhị Thập Bát Tú); Trực Thu (Thập Nhị Trực); Sao tốt: Thanh Long Hoàng Đạo, Thiên Quý, Thánh Tâm, Đại Hồng Sa.
Sao xấu: Hoang Vu, Nguyệt Hình, Ngũ Hư, Ngũ Quỹ, Quỷ Khốc, Thiên Cương (hay Diệt Môn), Tứ Thời Cô Quả, Địa Phá.
- Thi cử, cầu công danh, cưới hỏi (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Giác).
- Mở kho, thu nợ, lập kho bãi, bán hàng nhỏ (theo Thập Nhị Trực - trực Thu).
- Xây mộ phần (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Giác).
- Ma chay, an táng, tảo mộ (theo Thập Nhị Trực - trực Thu).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Nhâm (Thủy), Can tháng Ất (Mộc) → Can ngày sinh Can tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – chấp nhận được.
- Chi ngày Tuất (Thổ), Chi tháng Sửu (Thổ) → Chi tháng đồng hành Chi ngày: Khí tháng và ngày cùng hành – hòa hợp tuyệt đối.
Tổng khí ngày – tháng: Tốt (Một phần vượng khí, khí trường ổn định)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Dần - Ngọ (Tam hợp) và Mão (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Thìn (xung), Dậu (hại), Mùi (phá).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
18-12-2028
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Giác
(Giác Mộc Giao)
Đây
là sao
Tốt -
Sao Giác thuộc Mộc tinh, chủ về công danh, nên rất tốt cho việc thi cử và thăng quan tiến chức. Trong ngày sao Giác ngự mà tiến hành cưới hỏi thì trăm sự đều cát lợi, tuy nhiên ngày này không nên tiến hành xây cất mộ phần.
Việc nên làm:
Thi cử, cầu công danh, cưới hỏi.
Việc không nên
làm:
Xây mộ phần.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Thu
Đây
là trực
Tốt
-
Ngày có Trực Thu (Thâu) là ngày thứ mười trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn gặt hái thành công, thu về kết quả. Ngày có trực này nên làm các việc mở cửa hàng, cửa tiệm, lập kho, buôn bán. Không nên làm các việc như ma chay, an táng, tảo mộ.
Việc nên làm:
Mở kho, thu nợ, lập kho bãi, bán hàng nhỏ.
Việc không nên
làm:
Ma chay, an táng, tảo mộ.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Thanh Long Hoàng Đạo:
Cát tinh cực mạnh – vượng khí toàn cục.
- Thiên Quý:
Cát khí cao, quý nhân hộ mệnh.
- Thánh Tâm:
Tăng cát khí nhẹ, hóa giải hung, thêm âm phúc.
- Đại Hồng Sa:
Cát tinh dương khí mạnh, thuận khởi sự.
Sao Xấu:
- Hoang Vu:
Hung tinh trung đến mạnh – trống khí, vô sinh vận.
- Nguyệt Hình:
Hung tinh chủ ràng buộc và hình thương.
- Ngũ Hư:
Sao âm độc, hư hao ngầm, dễ uổng công.
- Ngũ Quỹ:
Hung tinh đại sát – phá mạnh về khí, tâm, phúc.
- Quỷ Khốc:
Hung tinh rất mạnh – mang sát khí tang tóc.
- Thiên Cương (hay Diệt Môn):
Hung sát nặng, tránh dùng mọi đại sự.
- Tứ Thời Cô Quả:
Khí âm cô lập – sinh chia cách, vận kém.
- Địa Phá:
Hung tinh mạnh – phá khí, hỏng nền vận.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Nguyệt Hình, Ngũ Quỹ gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Tiểu Cát
(Tốt vừa)
Ngày có may mắn nhẹ, làm việc nhỏ ổn định. Phù hợp đi gần, giao tiếp, mở hàng thử vận. Không nên toan tính việc lớn.
"Tiểu Cát chi thời tiểu sự hanh, Đại sự bất thành, tiểu lợi sanh."
- Can ngày Nhâm (Thủy), Can tháng Ất (Mộc) → Can ngày sinh Can tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – chấp nhận được.
- Chi ngày Tuất (Thổ), Chi tháng Sửu (Thổ) → Chi tháng đồng hành Chi ngày: Khí tháng và ngày cùng hành – hòa hợp tuyệt đối.
Tổng khí ngày – tháng: Tốt (Một phần vượng khí, khí trường ổn định)
- Ngày này hợp với các tuổi: Dần - Ngọ (Tam hợp) và Mão (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Thìn (xung), Dậu (hại), Mùi (phá).
- Thanh Long Hoàng Đạo: Cát tinh cực mạnh – vượng khí toàn cục.
- Thiên Quý: Cát khí cao, quý nhân hộ mệnh.
- Thánh Tâm: Tăng cát khí nhẹ, hóa giải hung, thêm âm phúc.
- Đại Hồng Sa: Cát tinh dương khí mạnh, thuận khởi sự.
- Hoang Vu: Hung tinh trung đến mạnh – trống khí, vô sinh vận.
- Nguyệt Hình: Hung tinh chủ ràng buộc và hình thương.
- Ngũ Hư: Sao âm độc, hư hao ngầm, dễ uổng công.
- Ngũ Quỹ: Hung tinh đại sát – phá mạnh về khí, tâm, phúc.
- Quỷ Khốc: Hung tinh rất mạnh – mang sát khí tang tóc.
- Thiên Cương (hay Diệt Môn): Hung sát nặng, tránh dùng mọi đại sự.
- Tứ Thời Cô Quả: Khí âm cô lập – sinh chia cách, vận kém.
- Địa Phá: Hung tinh mạnh – phá khí, hỏng nền vận.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Nguyệt Hình, Ngũ Quỹ gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Nhâm: Bất trữ thủy long kiến bất tường - Không trữ nước, rồng thấy bất lợi.
- Tuất: Bất thực cẩu cẩu vật giao thương - Không ăn thịt chó, chó gây họa.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Chính Nam
- Đón Tài thần: Chính Tây
- Gặp hạc thần: Đông Nam
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.