Ngày Mậu Thìn có Can và Chi cùng thuộc hành Thổ, tạo nên nội khí nhất quán và đồng bộ. Xét riêng về khía cạnh nội khí, đây là ngày khá ổn định, có thể tạo ra sự cân bằng trong tâm lý và hành sự. Tuy nhiên, để kết luận đây là ngày tốt toàn diện, vẫn cần xét đến các yếu tố khác như sao ngày, trực, và tuổi người sử dụng.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 5 Tháng 10 Năm 2029
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm Kỷ Dậu
Ngày 5-10-2029 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.
Sao tốt: Hoạt Điệu, Kính Tâm, Lục Hợp, Mẫu Thương, Thiên Xá.
Sao Quỷ (Nhị Thập Bát Tú); Sao xấu: Nguyệt Hư (Nguyệt Sát), Thiên Hình Hắc Đạo.
- Ma chay, an táng (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Quỷ).
- Lễ cầu an, tụng kinh, cầu tự, xin lộc (theo Thập Nhị Trực - trực Nguy).
- Cưới hỏi, dựng nhà mới (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Quỷ).
- Mọi đại sự, xuất hành, cưới hỏi (theo Thập Nhị Trực - trực Nguy).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Mậu (Thổ), Can tháng Quý (Thủy) → Can ngày khắc Can tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch.
- Chi ngày Thìn (Thổ), Chi tháng Dậu (Kim) → Chi ngày sinh Chi tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – vẫn thuận tự nhiên.
Tổng khí ngày – tháng: Trung bình (Khí trung tính – không tốt, không xấu)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Thân - Tý (Tam hợp) và Dậu (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tuất (xung), Mão (hại), Sửu (phá), Thìn (tự hình).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
28-8-2029
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Quỷ
(Quỷ Kim Dương)
Đây
là sao
Xấu -
Sao Quỷ thuộc Kim Tinh. Do có sao Quỷ chiếu nên tốt cho việc mai táng, ma chay nhưng tránh cưới gả, thừa kế, dựng nhà mua xe…
Việc nên làm:
Ma chay, an táng.
Việc không nên
làm:
Cưới hỏi, dựng nhà mới.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Nguy
Đây
là trực
Rất xấu
-
Ngày có Trực Nguy là ngày thứ tám trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn báo hiệu sự nguy hiểm, suy thoái đến cực điểm. Ngày có trực này cực kỳ xấu, rất ít người lựa chọn làm các công việc làm ăn kinh doanh buôn bán, động thổ, khai trương hay cưới xin, thăm hỏi. Vào ngày có Trực Nguy nên làm lễ bái, cầu tự, tụng kinh.
Việc nên làm:
Lễ cầu an, tụng kinh, cầu tự, xin lộc.
Việc không nên
làm:
Mọi đại sự, xuất hành, cưới hỏi.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Hoạt Điệu:
Cát tinh khéo léo – giúp xoay chuyển nhẹ.
- Kính Tâm:
Cát tinh nhẹ, giúp việc thuận lợi, ít sai sót.
- Lục Hợp:
Cát tinh rất đẹp – hòa khí, thuận duyên, dễ đạt sự.
- Mẫu Thương:
Cát tinh nhẹ – tăng cát khí gia đạo, tinh thần.
- Thiên Xá:
Khó xác định – tùy việc mà tốt / xấu.
Sao Xấu:
- Nguyệt Hư (Nguyệt Sát):
Hung tinh nhẹ đến trung – mất cân bằng khí vận.
- Thiên Hình Hắc Đạo:
Cực kỳ hung – phạm hình, sát, thị phi, kiện tụng.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Lục Hợp, Hoạt Điệu giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Tiểu Cát
(Tốt vừa)
Ngày có may mắn nhẹ, làm việc nhỏ ổn định. Phù hợp đi gần, giao tiếp, mở hàng thử vận. Không nên toan tính việc lớn.
"Tiểu Cát chi thời tiểu sự hanh, Đại sự bất thành, tiểu lợi sanh."
- Can ngày Mậu (Thổ), Can tháng Quý (Thủy) → Can ngày khắc Can tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch.
- Chi ngày Thìn (Thổ), Chi tháng Dậu (Kim) → Chi ngày sinh Chi tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – vẫn thuận tự nhiên.
Tổng khí ngày – tháng: Trung bình (Khí trung tính – không tốt, không xấu)
- Ngày này hợp với các tuổi: Thân - Tý (Tam hợp) và Dậu (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tuất (xung), Mão (hại), Sửu (phá), Thìn (tự hình).
- Hoạt Điệu: Cát tinh khéo léo – giúp xoay chuyển nhẹ.
- Kính Tâm: Cát tinh nhẹ, giúp việc thuận lợi, ít sai sót.
- Lục Hợp: Cát tinh rất đẹp – hòa khí, thuận duyên, dễ đạt sự.
- Mẫu Thương: Cát tinh nhẹ – tăng cát khí gia đạo, tinh thần.
- Thiên Xá: Khó xác định – tùy việc mà tốt / xấu.
- Nguyệt Hư (Nguyệt Sát): Hung tinh nhẹ đến trung – mất cân bằng khí vận.
- Thiên Hình Hắc Đạo: Cực kỳ hung – phạm hình, sát, thị phi, kiện tụng.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Lục Hợp, Hoạt Điệu giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Mậu: Bất xuất hành tài vật bất toàn - Không xuất hành, tiền của không vẹn.
- Thìn: Bất khốc khấp tất chủ trọng tang - Không khóc lóc, dễ gặp tang lớn.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Đông Nam
- Đón Tài thần: Chính Bắc
- Gặp hạc thần: Nam
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.