Ngày Nhâm Ngọ là ngày Can (thuộc hành Thủy) khắc Chi (thuộc hành Hỏa), tạo nên nội khí đối kháng. Đây là dạng ngày 'chế nhật', mang tính kiềm chế, dễ phát sinh căng thẳng hoặc bất đồng. Không hẳn là đại hung, nhưng nếu dùng cho việc lớn thì cần có thêm yếu tố hóa giải hoặc trợ lực từ cát tinh khác.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 26 Tháng 6 Năm 2028
Âm lịch ngày 4 tháng 5 năm Mậu Thân
Ngày 26-6-2028 là một ngày Xấu. Không thích hợp để thực hiện các công việc quan trọng. Bạn nên trì hoãn những kế hoạch lớn, chỉ nên giải quyết các việc nhỏ mang tính duy trì. Nếu không thể trì hoãn, hãy cân nhắc chọn giờ tốt và hóa giải ảnh hưởng từ các yếu tố hung tinh.
Trực Kiến (Thập Nhị Trực); Sao tốt: Mãn Đức Tinh, Nguyệt Không, Quan Nhật, Thiên Phúc, Thiên Quan, Tư Mệnh Hoàng Đạo.
Sao Tâm (Nhị Thập Bát Tú); Sao xấu: Ly Sàng, Nguyệt Hình, Nguyệt Kiến Chuyển Sát, Nguyệt Yếm Đại Hoạ, Thiên Ôn, Thổ Phủ.
- Lễ bái, cầu tự, tụng kinh (chọn giờ tốt) (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Tâm).
- Khai trương, cưới hỏi, nhậm chức, trồng cây, khởi công nhỏ (theo Thập Nhị Trực - trực Kiến).
- Khởi công, khai trương, cưới hỏi (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Tâm).
- Động thổ sâu, đào giếng, chôn cất (theo Thập Nhị Trực - trực Kiến).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Nhâm (Thủy), Can tháng Mậu (Thổ) → Can tháng khắc Can ngày: Khí tháng ép Can ngày – ảnh hưởng nhẹ.
- Chi ngày Ngọ (Hỏa), Chi tháng Ngọ (Hỏa) → Chi tháng đồng hành Chi ngày: Khí tháng và ngày cùng hành – hòa hợp tuyệt đối.
Tổng khí ngày – tháng: Khá (Có hỗ trợ nhẹ từ khí tháng)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Dần - Tuất (Tam hợp) và Mùi (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tý (xung), Sửu (hại), Mão (phá), Ngọ (tự hình).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
4-5-2028
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Tâm
(Tâm Nguyệt Hồ)
Đây
là sao
Xấu -
Sao Tâm do Thái âm chiếu nên ngày này không nên tính toán công to việc lớn, làm gì cũng nên chọn giờ tốt. Tuy nhiên có thể có ngoại lệ thì tiến hành vào lúc sao Tâm đăng viên.
Việc nên làm:
Lễ bái, cầu tự, tụng kinh (chọn giờ tốt).
Việc không nên
làm:
Khởi công, khai trương, cưới hỏi.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Kiến
Đây
là trực
Tốt
-
Ngày có Trực Kiến là ngày đầu tiên trong 12 ngày trực. Đây được coi như một khởi đầu mới mẻ, sự nảy nở và sinh sôi. Ngày trực này vô cùng cát lợi cho các việc như: khai trương, nhậm chức, cưới hỏi, trồng cây, đền ơn đáp nghĩa. Xấu cho các việc động thổ, chôn cất, đào giếng, lợp nhà.
Việc nên làm:
Khai trương, cưới hỏi, nhậm chức, trồng cây, khởi công nhỏ.
Việc không nên
làm:
Động thổ sâu, đào giếng, chôn cất.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Mãn Đức Tinh:
Cát tinh mạnh – an định tổng thể, viên mãn lâu dài.
- Nguyệt Không:
Cát tinh nhẹ, giải khí xấu nếu đi cùng sao tốt.
- Quan Nhật:
Cát tinh chính khí – vượng khí trang nghiêm.
- Thiên Phúc:
Cát tinh nhẹ nhàng, tăng an lành tổng thể.
- Thiên Quan:
Quý tinh, tăng khí an lành, hóa giải nhẹ.
- Tư Mệnh Hoàng Đạo:
Cát tinh mạnh – khởi sự hanh thông, vận khí dồi dào.
Sao Xấu:
- Ly Sàng:
Hung tinh chia ly – không lợi cho gắn kết.
- Nguyệt Hình:
Hung tinh chủ ràng buộc và hình thương.
- Nguyệt Kiến Chuyển Sát:
Hung tinh chuyển động – dễ sinh đột biến xấu, phá hỏng kế hoạch.
- Nguyệt Yếm Đại Hoạ:
Hung tinh cực mạnh – vận âm đứt đoạn, dễ gặp đại họa.
- Thiên Ôn:
Hung tinh âm – gây bất an, phát bệnh âm.
- Thổ Phủ:
Hung tinh nặng – trấn giữ đất, kỵ khai phá.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Nguyệt Hình, Nguyệt Kiến Chuyển Sát gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Lưu Niên
(Xấu nhẹ)
Ngày dễ gặp sự trì hoãn, công việc kéo dài, kết quả đến chậm. Không nên bắt đầu việc lớn, thích hợp cho quan sát, chuẩn bị.
"Lưu Niên chi nhật bất khả mưu, Việc gì khởi động cũng công phu."
- Can ngày Nhâm (Thủy), Can tháng Mậu (Thổ) → Can tháng khắc Can ngày: Khí tháng ép Can ngày – ảnh hưởng nhẹ.
- Chi ngày Ngọ (Hỏa), Chi tháng Ngọ (Hỏa) → Chi tháng đồng hành Chi ngày: Khí tháng và ngày cùng hành – hòa hợp tuyệt đối.
Tổng khí ngày – tháng: Khá (Có hỗ trợ nhẹ từ khí tháng)
- Ngày này hợp với các tuổi: Dần - Tuất (Tam hợp) và Mùi (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tý (xung), Sửu (hại), Mão (phá), Ngọ (tự hình).
- Mãn Đức Tinh: Cát tinh mạnh – an định tổng thể, viên mãn lâu dài.
- Nguyệt Không: Cát tinh nhẹ, giải khí xấu nếu đi cùng sao tốt.
- Quan Nhật: Cát tinh chính khí – vượng khí trang nghiêm.
- Thiên Phúc: Cát tinh nhẹ nhàng, tăng an lành tổng thể.
- Thiên Quan: Quý tinh, tăng khí an lành, hóa giải nhẹ.
- Tư Mệnh Hoàng Đạo: Cát tinh mạnh – khởi sự hanh thông, vận khí dồi dào.
- Ly Sàng: Hung tinh chia ly – không lợi cho gắn kết.
- Nguyệt Hình: Hung tinh chủ ràng buộc và hình thương.
- Nguyệt Kiến Chuyển Sát: Hung tinh chuyển động – dễ sinh đột biến xấu, phá hỏng kế hoạch.
- Nguyệt Yếm Đại Hoạ: Hung tinh cực mạnh – vận âm đứt đoạn, dễ gặp đại họa.
- Thiên Ôn: Hung tinh âm – gây bất an, phát bệnh âm.
- Thổ Phủ: Hung tinh nặng – trấn giữ đất, kỵ khai phá.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Nguyệt Hình, Nguyệt Kiến Chuyển Sát gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Nhâm: Bất trữ thủy long kiến bất tường - Không trữ nước, rồng thấy bất lợi.
- Ngọ: Bất phục dược độc khí nhập tràng - Không uống thuốc, độc vào ruột.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Chính Nam
- Đón Tài thần: Chính Tây
- Gặp hạc thần: Tây Bắc
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.