Ngày Ất Dậu có Chi (thuộc hành Kim) khắc Can (thuộc hành Mộc) – tạo thành thế 'Chi khắc Can', hay còn gọi là Phạt Nhật. Nội khí nghịch, dễ sinh bất lợi hoặc hao tổn. Đây là dạng ngày không nên xem nhẹ, đặc biệt với các việc lớn như cưới hỏi, động thổ, khai trương,… nên cân nhắc kỹ lưỡng và kết hợp thêm các tiêu chí khác.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 30 Tháng 4 Năm 2028
Âm lịch ngày 6 tháng 4 năm Mậu Thân
Ngày 30-4-2028 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.
Sao Phòng (Nhị Thập Bát Tú); Sao tốt: Dân Nhật, Mãn Đức Tinh, Nguyệt Giải, Nguyệt Đức Hợp, Tam Hợp, Yếu Yên (Thiên Quý).
Sao xấu: Chu Tước Hắc Đạo, Ngũ Quỹ, Thiên Hoả, Thiên Ngục, Đại Hao (Tử khí, quan phú).
- Khởi công, động thổ, nhập trạch, xây dựng (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Phòng).
- Tu sửa, trồng trọt, tu tập (theo Thập Nhị Trực - trực Chấp).
- Mở cửa hàng, đi xa, xuất tiền (theo Thập Nhị Trực - trực Chấp).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Ất (Mộc), Can tháng Đinh (Hỏa) → Can ngày sinh Can tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – chấp nhận được.
- Chi ngày Dậu (Kim), Chi tháng Tỵ (Hỏa) → Chi tháng khắc Chi ngày: Trường khí tháng áp chế ngày – rất bất lợi.
Tổng khí ngày – tháng: Kém (Tháng khắc ngày – khí bị áp chế rõ)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Tỵ - Sửu (Tam hợp) và Thìn (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Mão (xung), Tuất (hại), Tý (phá), Dậu (tự hình).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
6-4-2028
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Phòng
(Phòng Nhật Thố)
Đây
là sao
Tốt -
Sao Phòng là sao Thái Dương chiếu nên trăm sự đều lợi, ưu tiên làm các việc về khởi công xây dựng, động thổ, nhập trạch, khởi tạo, tu tạo, chuyển nhà mới, chuyển văn phòng…
Việc nên làm:
Khởi công, động thổ, nhập trạch, xây dựng.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Chấp
Đây
là trực
Trung bình
-
Ngày có Trực Chấp là ngày thứ sáu trong 12 ngày trực. Khác với Trực Bình, Trực Định thì Trực Chấp mang ý nghĩa giữ gìn, bảo toàn nhưng lại có tâm lý “cố chấp”, bảo thủ, không chịu tiếp thu những cái mới mẻ. Đây cũng là giai đoạn báo hiệu sắp xảy ra một thời kỳ suy thoái. Ngày có trực này tốt cho các việc tu sửa, tuyển dụng, thuê mướn người làm. Ngoài ra nên chú ý không nên xuất nhập kho, truy xuất tiền nong, an sàng.
Việc nên làm:
Tu sửa, trồng trọt, tu tập.
Việc không nên
làm:
Mở cửa hàng, đi xa, xuất tiền.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Dân Nhật:
Cát tinh trung hòa – giúp ổn định, dễ nên việc.
- Mãn Đức Tinh:
Cát tinh mạnh – an định tổng thể, viên mãn lâu dài.
- Nguyệt Giải:
Cát hóa giải – âm khí nhẹ nhàng, trợ vận.
- Nguyệt Đức Hợp:
Cát tinh phụ, làm dịu khí xấu nhẹ.
- Tam Hợp:
Cát tinh mạnh – vượng duyên hòa hợp, gắn kết.
- Yếu Yên (Thiên Quý):
Cát tinh mạnh về quý khí, âm đức bảo hộ.
Sao Xấu:
- Chu Tước Hắc Đạo:
Hung thần mạnh về lời nói, thị phi, tranh chấp.
- Ngũ Quỹ:
Hung tinh đại sát – phá mạnh về khí, tâm, phúc.
- Thiên Hoả:
Hung tinh chủ hỏa khí – dễ gây xung đột, nóng nảy, bất hòa.
- Thiên Ngục:
Hung tinh mạnh – dễ sinh tai họa bất ngờ.
- Đại Hao (Tử khí, quan phú):
Hung tinh chủ hao tổn – dễ thất thoát năng lượng, vật chất.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Chu Tước Hắc Đạo, Ngũ Quỹ gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Tốc Hỷ
(Tốt)
Ngày có sinh khí vui mừng, dễ nhận tin tốt, cầu duyên, khai trương nhẹ, gặp quý nhân. Tốt cho việc nhanh, không nên kéo dài.
"Tốc Hỷ chi thời phúc lộc lai, Cưới xin, cầu tài, hỷ sự khai."
- Can ngày Ất (Mộc), Can tháng Đinh (Hỏa) → Can ngày sinh Can tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – chấp nhận được.
- Chi ngày Dậu (Kim), Chi tháng Tỵ (Hỏa) → Chi tháng khắc Chi ngày: Trường khí tháng áp chế ngày – rất bất lợi.
Tổng khí ngày – tháng: Kém (Tháng khắc ngày – khí bị áp chế rõ)
- Ngày này hợp với các tuổi: Tỵ - Sửu (Tam hợp) và Thìn (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Mão (xung), Tuất (hại), Tý (phá), Dậu (tự hình).
- Dân Nhật: Cát tinh trung hòa – giúp ổn định, dễ nên việc.
- Mãn Đức Tinh: Cát tinh mạnh – an định tổng thể, viên mãn lâu dài.
- Nguyệt Giải: Cát hóa giải – âm khí nhẹ nhàng, trợ vận.
- Nguyệt Đức Hợp: Cát tinh phụ, làm dịu khí xấu nhẹ.
- Tam Hợp: Cát tinh mạnh – vượng duyên hòa hợp, gắn kết.
- Yếu Yên (Thiên Quý): Cát tinh mạnh về quý khí, âm đức bảo hộ.
- Chu Tước Hắc Đạo: Hung thần mạnh về lời nói, thị phi, tranh chấp.
- Ngũ Quỹ: Hung tinh đại sát – phá mạnh về khí, tâm, phúc.
- Thiên Hoả: Hung tinh chủ hỏa khí – dễ gây xung đột, nóng nảy, bất hòa.
- Thiên Ngục: Hung tinh mạnh – dễ sinh tai họa bất ngờ.
- Đại Hao (Tử khí, quan phú): Hung tinh chủ hao tổn – dễ thất thoát năng lượng, vật chất.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Chu Tước Hắc Đạo, Ngũ Quỹ gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Ất: Bất tải thực thiên địa bất thường - Không nên gieo trồng, trời đất không đều.
- Dậu: Bất hội khách chủ nhân bất tường - Không tiếp khách, chủ gặp bất lợi.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Tây Bắc
- Đón Tài thần: Đông Nam
- Gặp hạc thần: Tây Bắc
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.