Trang chủ Lịch ngày 25/12/2028

Lịch Âm Dương Ngày 25 Tháng 12 Năm 2028

icon_duong Dương lịch
25
Thứ Hai
Tháng 12 năm 2028
Lễ Giáng sinh
icon_am Âm lịch
10
Tháng 11 (Đủ) năm Mậu Thân
Ngày Giáp Thân - Tháng Giáp Tý
Hoàng đạo

Âm lịch ngày 10 tháng 11 năm Mậu Thân


Ngày Dương Lịch: 25/12/2028 (Thứ Hai)
Ngày Âm Lịch: 10/11/2028
Tiết khí: đông Chí
Ngày Can Chi: ngày Giáp Thân, tháng Giáp Tý, năm Mậu Thân
Nạp Âm: Tuyền Trung Thủy (Hành Thủy)
Tuổi Xung: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Giờ Hắc Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Ngày Hoàng Đạo: Thanh Long Hoàng Đạo
Nhị Thập Bát Tú: sao Tất (Tất Nguyệt Ô)
Thập Nhị Trực: Trực Thành
Chỉ số ngày tốt
82% Tốt
Đánh giá chung:

Ngày 25-12-2028 là một ngày Rất tốt. Đây là thời điểm cực kỳ thuận lợi để thực hiện các việc đại sự, bao gồm cưới hỏi, mở hàng, khởi công, động thổ… Tuy vậy, để đảm bảo trọn vẹn cát lợi, bạn vẫn nên xét kỹ các sao chiếu, giờ hoàng đạo và các mối quan hệ xung tuổi nếu có.

Các yếu tố tốt:

Sao Tất (Nhị Thập Bát Tú); Sao tốt: Hoàng Ân, Mẫu Thương, Nguyệt Ân, Tam Hợp, Thanh Long Hoàng Đạo, Thiên Hỷ, Thiên Đức Hợp, Đại Hồng Sa.

Các yếu tố xấu:

Sao xấu: Cô Thần, Cửu Không, Thổ Cẩm.

Việc nên làm
  • Khởi công, cưới hỏi, kinh doanh, sinh con (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Tất).
  • Khai trương, cưới hỏi, nhậm chức (theo Thập Nhị Trực - trực Thành).
Việc không nên làm
  • Kiện tụng, tranh chấp, chặt phá, họp hành tranh luận (theo Thập Nhị Trực - trực Thành).

Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày


1. Can chi và ngũ hành

Quan hệ Can chi ngày (nội khí):

Ngày Giáp Thân có Chi (thuộc hành Kim) khắc Can (thuộc hành Mộc) – tạo thành thế 'Chi khắc Can', hay còn gọi là Phạt Nhật. Nội khí nghịch, dễ sinh bất lợi hoặc hao tổn. Đây là dạng ngày không nên xem nhẹ, đặc biệt với các việc lớn như cưới hỏi, động thổ, khai trương,… nên cân nhắc kỹ lưỡng và kết hợp thêm các tiêu chí khác.

Vận khí ngày & tháng (khí tháng):
  • Can ngày Giáp (Mộc), Can tháng Giáp (Mộc) → Can tháng đồng hành Can ngày: Cùng hành, hỗ trợ hòa khí.
  • Chi ngày Thân (Kim), Chi tháng Tý (Thủy) → Chi ngày sinh Chi tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – vẫn thuận tự nhiên.

Tổng khí ngày – tháng: Tốt (Một phần vượng khí, khí trường ổn định)

Cục khí - hợp xung:
  • Ngày này hợp với các tuổi: Tý - Thìn (Tam hợp) và Tỵ (Lục hợp).
  • Ngày này kỵ với các tuổi: Dần (xung), Hợi (hại).

2. Nhị thập bát tú

Ngày 10-11-2028 Âm lịch có xuất hiện sao: Tất (Tất Nguyệt Ô)
Đây là sao Tốt - Sao Tất thuộc Nguyệt tinh, ngày đại cát nên khởi công, cưới gả, sinh con, kinh doanh buôn bán đều gặp may mắn.
Việc nên làm: Khởi công, cưới hỏi, kinh doanh, sinh con.

3. Thập Nhị Trực (12 Trực)

Trực ngày: Trực Thành
Đây là trực Rất tốt - Ngày có Trực Thành là ngày thứ chín trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn cái mới được khởi đầu, tạo ra và hình thành. Chính vì vậy, ngày có trực này rất tốt. Nên làm các việc như nhập học, kết hôn, dọn về nhà mới. Tránh các việc kiện tụng, cãi vã, tranh chấp.
Việc nên làm: Khai trương, cưới hỏi, nhậm chức.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp, chặt phá, họp hành tranh luận.

4. Các sao tốt - xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư

Sao Tốt:
  • Hoàng Ân: Cát tinh quý khí mạnh – vượng uy tín – dễ thành đại sự.
  • Mẫu Thương: Cát tinh nhẹ – tăng cát khí gia đạo, tinh thần.
  • Nguyệt Ân: Khí lành nhẹ nhàng, âm đức trợ lực.
  • Tam Hợp: Cát tinh mạnh – vượng duyên hòa hợp, gắn kết.
  • Thanh Long Hoàng Đạo: Cát tinh cực mạnh – vượng khí toàn cục.
  • Thiên Hỷ: Tăng khí vui, dễ có chuyện tốt.
  • Thiên Đức Hợp: Tốt, mang khí thuận hòa, phụ trợ tốt cho ngày cát lành.
  • Đại Hồng Sa: Cát tinh dương khí mạnh, thuận khởi sự.
Sao Xấu:
  • Cô Thần: Hung tinh âm – ảnh hưởng đến sự gắn kết, duyên khí.
  • Cửu Không: Hung tinh mạnh – sát khí tuyệt kết quả, tuyệt lộc.
  • Thổ Cẩm: Hơi xấu – nguy cát, nên thận trọng.

Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Hoàng Ân, Tam Hợp giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.

5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày này là ngày Lưu Niên (Xấu nhẹ)
Ngày dễ gặp sự trì hoãn, công việc kéo dài, kết quả đến chậm. Không nên bắt đầu việc lớn, thích hợp cho quan sát, chuẩn bị.
"Lưu Niên chi nhật bất khả mưu,
Việc gì khởi động cũng công phu."

6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ

Ngày Giáp Thân
  • Giáp: Bất khai thương tài vật ám tiêu - Không nên mở kho, tiền của âm thầm hao tổn.
  • Thân: Bất an sàng quỷ túy nhập phòng - Không kê giường, quỷ vào phòng.

7. Cảnh báo ngày đại Kỵ

Không phạm ngày đại kỵ nào!

8. Ngày xuất hành

Đây là ngày Thiên Môn (Tốt): Tốt cho mọi việc, cầu được ước thấy, xuất hành vui vẻ.

9. Hướng xuất hành

Hướng xuất hành tốt:
  • Đón Hỷ thần: Đông Bắc
  • Đón Tài thần: Đông Nam
Hướng xuất hành xấu:
  • Gặp hạc thần: Tây Bắc

10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong

Giờ tốt:
  • Đại An (Rất tốt): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
  • Tốc Hỷ (Tốt): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
  • Tiểu Cát (Tốt vừa): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
Giờ Xấu:
  • Không Vong (Rất xấu): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
  • Xích Khẩu (Xấu): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
  • Lưu Niên (Xấu vừa): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.
Đây là ngày Tốt để xuất hành, nếu xuất hành nên chọn hướng Đông Bắc hoặc Đông Nam, tránh hướng Tây Bắc (hướng xấu gặp Hạc thần). Nên chọn các khung giờ ban ngày tốt như Đại An: 9h–11h (Tỵ) hoặc Tốc Hỷ: 11h–13h (Ngọ) để xuất hành.

THÁNG 12 - 2028

Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
Dương Lịch
Âm Lịch