Ngày Canh Thân có Can và Chi cùng thuộc hành Kim, tạo nên nội khí nhất quán và đồng bộ. Xét riêng về khía cạnh nội khí, đây là ngày khá ổn định, có thể tạo ra sự cân bằng trong tâm lý và hành sự. Tuy nhiên, để kết luận đây là ngày tốt toàn diện, vẫn cần xét đến các yếu tố khác như sao ngày, trực, và tuổi người sử dụng.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 1 Tháng 12 Năm 2028
Âm lịch ngày 16 tháng 10 năm Mậu Thân
Ngày 1-12-2028 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.
Trực Thu (Thập Nhị Trực); Sao tốt: Mẫu Thương, Nguyệt Không, Thiên Đức Hợp, Đại Hồng Sa.
Sao Quỷ (Nhị Thập Bát Tú); Sao xấu: Băng Tiêu Ngoạ Hãm, Không Phòng, Kiếp Sát, Nguyệt Hoả (Độc Hỏa), Thiên Cương (hay Diệt Môn), Thiên Hình Hắc Đạo, Thổ Cẩm, Thụ Tử, Địa Phá.
- Ma chay, an táng (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Quỷ).
- Mở kho, thu nợ, lập kho bãi, bán hàng nhỏ (theo Thập Nhị Trực - trực Thu).
- Cưới hỏi, dựng nhà mới (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Quỷ).
- Ma chay, an táng, tảo mộ (theo Thập Nhị Trực - trực Thu).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Canh (Kim), Can tháng Quý (Thủy) → Can ngày sinh Can tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – chấp nhận được.
- Chi ngày Thân (Kim), Chi tháng Hợi (Thủy) → Chi ngày sinh Chi tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – vẫn thuận tự nhiên.
Tổng khí ngày – tháng: Khá (Có hỗ trợ nhẹ từ khí tháng)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Tý - Thìn (Tam hợp) và Tỵ (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Dần (xung), Hợi (hại).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
16-10-2028
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Quỷ
(Quỷ Kim Dương)
Đây
là sao
Xấu -
Sao Quỷ thuộc Kim Tinh. Do có sao Quỷ chiếu nên tốt cho việc mai táng, ma chay nhưng tránh cưới gả, thừa kế, dựng nhà mua xe…
Việc nên làm:
Ma chay, an táng.
Việc không nên
làm:
Cưới hỏi, dựng nhà mới.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Thu
Đây
là trực
Tốt
-
Ngày có Trực Thu (Thâu) là ngày thứ mười trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn gặt hái thành công, thu về kết quả. Ngày có trực này nên làm các việc mở cửa hàng, cửa tiệm, lập kho, buôn bán. Không nên làm các việc như ma chay, an táng, tảo mộ.
Việc nên làm:
Mở kho, thu nợ, lập kho bãi, bán hàng nhỏ.
Việc không nên
làm:
Ma chay, an táng, tảo mộ.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Mẫu Thương:
Cát tinh nhẹ – tăng cát khí gia đạo, tinh thần.
- Nguyệt Không:
Cát tinh nhẹ, giải khí xấu nếu đi cùng sao tốt.
- Thiên Đức Hợp:
Tốt, mang khí thuận hòa, phụ trợ tốt cho ngày cát lành.
- Đại Hồng Sa:
Cát tinh dương khí mạnh, thuận khởi sự.
Sao Xấu:
- Băng Tiêu Ngoạ Hãm:
Hung tinh âm – dễ đổ vỡ không rõ nguyên do.
- Không Phòng:
Hung tinh hư hao – dễ thất thoát, thiếu kết quả.
- Kiếp Sát:
Xấu – dễ phát sinh tranh chấp, hiểu lầm.
- Nguyệt Hoả (Độc Hỏa):
Hung tinh mạnh – dễ sinh 'tự bùng nổ' vận khí.
- Thiên Cương (hay Diệt Môn):
Hung sát nặng, tránh dùng mọi đại sự.
- Thiên Hình Hắc Đạo:
Cực kỳ hung – phạm hình, sát, thị phi, kiện tụng.
- Thổ Cẩm:
Hơi xấu – nguy cát, nên thận trọng.
- Thụ Tử:
Hung tinh đại kỵ – sát khí mạnh về tử khí.
- Địa Phá:
Hung tinh mạnh – phá khí, hỏng nền vận.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Kiếp Sát, Nguyệt Hoả (Độc Hỏa) gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Đại An
(Rất tốt)
Ngày này là ngày Đại cát (Rất tốt). Thích hợp cho việc xuất hành, cầu tài, cầu an, cưới hỏi, khai trương. Mọi việc hanh thông, ổn định, dễ thành.
"Đại An chi nhật vạn sự hanh, Xuất hành cầu phúc lưỡng tương thành."
- Can ngày Canh (Kim), Can tháng Quý (Thủy) → Can ngày sinh Can tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – chấp nhận được.
- Chi ngày Thân (Kim), Chi tháng Hợi (Thủy) → Chi ngày sinh Chi tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – vẫn thuận tự nhiên.
Tổng khí ngày – tháng: Khá (Có hỗ trợ nhẹ từ khí tháng)
- Ngày này hợp với các tuổi: Tý - Thìn (Tam hợp) và Tỵ (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Dần (xung), Hợi (hại).
- Mẫu Thương: Cát tinh nhẹ – tăng cát khí gia đạo, tinh thần.
- Nguyệt Không: Cát tinh nhẹ, giải khí xấu nếu đi cùng sao tốt.
- Thiên Đức Hợp: Tốt, mang khí thuận hòa, phụ trợ tốt cho ngày cát lành.
- Đại Hồng Sa: Cát tinh dương khí mạnh, thuận khởi sự.
- Băng Tiêu Ngoạ Hãm: Hung tinh âm – dễ đổ vỡ không rõ nguyên do.
- Không Phòng: Hung tinh hư hao – dễ thất thoát, thiếu kết quả.
- Kiếp Sát: Xấu – dễ phát sinh tranh chấp, hiểu lầm.
- Nguyệt Hoả (Độc Hỏa): Hung tinh mạnh – dễ sinh 'tự bùng nổ' vận khí.
- Thiên Cương (hay Diệt Môn): Hung sát nặng, tránh dùng mọi đại sự.
- Thiên Hình Hắc Đạo: Cực kỳ hung – phạm hình, sát, thị phi, kiện tụng.
- Thổ Cẩm: Hơi xấu – nguy cát, nên thận trọng.
- Thụ Tử: Hung tinh đại kỵ – sát khí mạnh về tử khí.
- Địa Phá: Hung tinh mạnh – phá khí, hỏng nền vận.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Kiếp Sát, Nguyệt Hoả (Độc Hỏa) gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Canh: Bất kinh lạc chức cơ hư trương - Không dệt vải, khung cửi dễ hỏng.
- Thân: Bất an sàng quỷ túy nhập phòng - Không kê giường, quỷ vào phòng.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Tây Bắc
- Đón Tài thần: Tây Nam
- Gặp hạc thần: Đông Nam
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.