Ngày Kỷ Hợi là ngày Can (thuộc hành Thổ) khắc Chi (thuộc hành Thủy), tạo nên nội khí đối kháng. Đây là dạng ngày 'chế nhật', mang tính kiềm chế, dễ phát sinh căng thẳng hoặc bất đồng. Không hẳn là đại hung, nhưng nếu dùng cho việc lớn thì cần có thêm yếu tố hóa giải hoặc trợ lực từ cát tinh khác.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 20 Tháng 5 Năm 2027
Âm lịch ngày 15 tháng 4 năm Đinh Mùi
Ngày 20-5-2027 là một ngày Xấu. Không thích hợp để thực hiện các công việc quan trọng. Bạn nên trì hoãn những kế hoạch lớn, chỉ nên giải quyết các việc nhỏ mang tính duy trì. Nếu không thể trì hoãn, hãy cân nhắc chọn giờ tốt và hóa giải ảnh hưởng từ các yếu tố hung tinh.
Sao Tỉnh (Nhị Thập Bát Tú); Sao tốt: Dịch Mã, Kim Đường Hoàng Đạo, Nguyệt Ân, Địa Tài.
Trực Phá (Thập Nhị Trực); Sao xấu: Nguyệt Phá, Thần Cách, Vãng Vong (Thổ Kỵ).
- Cầu bệnh nhanh khỏi, hôn sự, kinh doanh (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Tỉnh).
- Phá dỡ công trình cũ, thanh lý, đi xa (theo Thập Nhị Trực - trực Phá).
- Mở hàng, cưới hỏi, hội họp, ký kết đầu tư (theo Thập Nhị Trực - trực Phá).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Kỷ (Thổ), Can tháng Ất (Mộc) → Can tháng khắc Can ngày: Khí tháng ép Can ngày – ảnh hưởng nhẹ.
- Chi ngày Hợi (Thủy), Chi tháng Tỵ (Hỏa) → Chi ngày khắc Chi tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch vừa phải.
Tổng khí ngày – tháng: Kém (Tháng khắc ngày – khí bị áp chế rõ)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Mão - Mùi (Tam hợp) và Dần (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tỵ (xung), Thân (hại), Hợi (tự hình).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
15-4-2027
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Tỉnh
(Tỉnh Mộc Hãn)
Đây
là sao
Tốt -
Sao Tỉnh (Tỉnh Mộc Hãn) là chòm sao thuộc Chu Tước ở phương Nam, cung Mùi, cảm tượng (tướng tinh) con nai, có ngũ hành Mộc thuộc Mộc Tinh, chủ trị ngày thứ 5, là sao tốt (Kiết tú). Sao Tỉnh chủ tốt về xây dựng nhà cửa, thi cử đỗ đạt, nhận chức công thành danh toại.
Việc nên làm:
Cầu bệnh nhanh khỏi, hôn sự, kinh doanh.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Phá
Đây
là trực
Xấu
-
Ngày có Trực Phá là ngày thứ bảy trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn báo hiểu những sụp đổ của những thứ lỗi thời, cũ kỹ. Cho nên, việc tốt nên làm trong ngày có trực này là đi xa, phá bỏ công trình, nhà ở cũ kỹ. Cần lưu ý thêm rất xấu cho những việc mở hàng, cưới hỏi, hội họp.
Việc nên làm:
Phá dỡ công trình cũ, thanh lý, đi xa.
Việc không nên
làm:
Mở hàng, cưới hỏi, hội họp, ký kết đầu tư.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Dịch Mã:
Tinh khí mạnh, thúc đẩy vận động – mở rộng.
- Kim Đường Hoàng Đạo:
Cát tinh mạnh – sinh phúc lộc toàn diện.
- Nguyệt Ân:
Khí lành nhẹ nhàng, âm đức trợ lực.
- Địa Tài:
Cát tinh tốt, chủ lộc ổn định lâu dài.
Sao Xấu:
- Nguyệt Phá:
Hung tinh mạnh – phá việc, rối loạn kế hoạch.
- Thần Cách:
Hung tinh về tâm linh – dễ lệch vận âm dương.
- Vãng Vong (Thổ Kỵ):
Hung tinh yếu âm nhưng rộng – hao khí, tán lộc.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Kim Đường Hoàng Đạo, Dịch Mã giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Không Vong
(Rất xấu)
Ngày rất xấu, dễ mất mát, hao tổn, mọi việc không thành. Không nên xuất hành, cầu tài, ký kết hay khởi sự.
"Không Vong chi nhật vạn sự suy, Hành sự bất thành, vận khó quy."
- Can ngày Kỷ (Thổ), Can tháng Ất (Mộc) → Can tháng khắc Can ngày: Khí tháng ép Can ngày – ảnh hưởng nhẹ.
- Chi ngày Hợi (Thủy), Chi tháng Tỵ (Hỏa) → Chi ngày khắc Chi tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch vừa phải.
Tổng khí ngày – tháng: Kém (Tháng khắc ngày – khí bị áp chế rõ)
- Ngày này hợp với các tuổi: Mão - Mùi (Tam hợp) và Dần (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tỵ (xung), Thân (hại), Hợi (tự hình).
- Dịch Mã: Tinh khí mạnh, thúc đẩy vận động – mở rộng.
- Kim Đường Hoàng Đạo: Cát tinh mạnh – sinh phúc lộc toàn diện.
- Nguyệt Ân: Khí lành nhẹ nhàng, âm đức trợ lực.
- Địa Tài: Cát tinh tốt, chủ lộc ổn định lâu dài.
- Nguyệt Phá: Hung tinh mạnh – phá việc, rối loạn kế hoạch.
- Thần Cách: Hung tinh về tâm linh – dễ lệch vận âm dương.
- Vãng Vong (Thổ Kỵ): Hung tinh yếu âm nhưng rộng – hao khí, tán lộc.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Kim Đường Hoàng Đạo, Dịch Mã giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Kỷ: Bất phá khoán chủ hữu ngục ương - Không phá phiếu, dễ gặp họa tù tội.
- Hợi: Bất giá thú tất khắc hại nhân thương - Không cưới hỏi, dễ hại người thân.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Đông Bắc
- Đón Tài thần: Chính Nam
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.