Ngày Đinh Tỵ có Can và Chi cùng thuộc hành Hỏa, tạo nên nội khí nhất quán và đồng bộ. Xét riêng về khía cạnh nội khí, đây là ngày khá ổn định, có thể tạo ra sự cân bằng trong tâm lý và hành sự. Tuy nhiên, để kết luận đây là ngày tốt toàn diện, vẫn cần xét đến các yếu tố khác như sao ngày, trực, và tuổi người sử dụng.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 7 Tháng 2 Năm 2027
Âm lịch ngày 2 tháng 1 năm Đinh Mùi
Ngày 7-2-2027 là một ngày Tốt. Thích hợp để triển khai các công việc quan trọng như ký kết, đi xa, làm lễ, khai trương, động thổ… Tuy nhiên, để đạt kết quả tốt nhất, bạn vẫn nên xem lại các yếu tố như ngày kỵ, tuổi xung, sao đại hung, hoặc vận khí ngày/tháng so với tuổi của bạn.
Sao Phòng (Nhị Thập Bát Tú); Sao tốt: Hoạt Điệu, Kim Đường Hoàng Đạo, Thiên Đức, Địa Tài.
Sao xấu: Băng Tiêu Ngoạ Hãm, Hoang Vu, Nguyệt Hoả (Độc Hỏa), Nguyệt Hình, Ngũ Hư, Sát Chủ, Thiên Cương (hay Diệt Môn), Thần Cách, Tiểu Hao, Tiểu Hồng Sa.
- Khởi công, động thổ, nhập trạch, xây dựng (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Phòng).
- Giao dịch nhỏ, di dời bếp, mua bán nhỏ (theo Thập Nhị Trực - trực Bình).
- Việc lớn, đầu tư, động thổ (theo Thập Nhị Trực - trực Bình).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Đinh (Hỏa), Can tháng Nhâm (Thủy) → Can tháng khắc Can ngày: Khí tháng ép Can ngày – ảnh hưởng nhẹ.
- Chi ngày Tỵ (Hỏa), Chi tháng Dần (Mộc) → Chi tháng sinh Chi ngày: Khí tháng nâng đỡ ngày – rất vượng khí.
Tổng khí ngày – tháng: Khá (Có hỗ trợ nhẹ từ khí tháng)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Dậu - Sửu (Tam hợp) và Thân (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Hợi (xung), Dần (hại).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
2-1-2027
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Phòng
(Phòng Nhật Thố)
Đây
là sao
Tốt -
Sao Phòng là sao Thái Dương chiếu nên trăm sự đều lợi, ưu tiên làm các việc về khởi công xây dựng, động thổ, nhập trạch, khởi tạo, tu tạo, chuyển nhà mới, chuyển văn phòng…
Việc nên làm:
Khởi công, động thổ, nhập trạch, xây dựng.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Bình
Đây
là trực
Trung bình
-
Ngày có Trực Bình là ngày thứ tư trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn lấy lại bình hòa cho vạn vật. Vì thế mà ngày có trực này mọi việc đều tốt. Tốt nhất cho các việc di dời bếp, giao thương, mua bán.
Việc nên làm:
Giao dịch nhỏ, di dời bếp, mua bán nhỏ.
Việc không nên
làm:
Việc lớn, đầu tư, động thổ.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Hoạt Điệu:
Cát tinh khéo léo – giúp xoay chuyển nhẹ.
- Kim Đường Hoàng Đạo:
Cát tinh mạnh – sinh phúc lộc toàn diện.
- Thiên Đức:
Rất tốt, thuộc nhóm cát tinh tiêu biểu.
- Địa Tài:
Cát tinh tốt, chủ lộc ổn định lâu dài.
Sao Xấu:
- Băng Tiêu Ngoạ Hãm:
Hung tinh âm – dễ đổ vỡ không rõ nguyên do.
- Hoang Vu:
Hung tinh trung đến mạnh – trống khí, vô sinh vận.
- Nguyệt Hoả (Độc Hỏa):
Hung tinh mạnh – dễ sinh 'tự bùng nổ' vận khí.
- Nguyệt Hình:
Hung tinh chủ ràng buộc và hình thương.
- Ngũ Hư:
Sao âm độc, hư hao ngầm, dễ uổng công.
- Sát Chủ:
Đại hung tinh – sát thương cao, đại kỵ.
- Thiên Cương (hay Diệt Môn):
Hung sát nặng, tránh dùng mọi đại sự.
- Thần Cách:
Hung tinh về tâm linh – dễ lệch vận âm dương.
- Tiểu Hao:
Hung tinh nhẹ – dễ hao tổn nhỏ, phiền toái vặt.
- Tiểu Hồng Sa:
Hung tinh nhẹ – dễ sinh khẩu thiệt.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Nguyệt Hoả (Độc Hỏa), Nguyệt Hình gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Lưu Niên
(Xấu nhẹ)
Ngày dễ gặp sự trì hoãn, công việc kéo dài, kết quả đến chậm. Không nên bắt đầu việc lớn, thích hợp cho quan sát, chuẩn bị.
"Lưu Niên chi nhật bất khả mưu, Việc gì khởi động cũng công phu."
- Can ngày Đinh (Hỏa), Can tháng Nhâm (Thủy) → Can tháng khắc Can ngày: Khí tháng ép Can ngày – ảnh hưởng nhẹ.
- Chi ngày Tỵ (Hỏa), Chi tháng Dần (Mộc) → Chi tháng sinh Chi ngày: Khí tháng nâng đỡ ngày – rất vượng khí.
Tổng khí ngày – tháng: Khá (Có hỗ trợ nhẹ từ khí tháng)
- Ngày này hợp với các tuổi: Dậu - Sửu (Tam hợp) và Thân (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Hợi (xung), Dần (hại).
- Hoạt Điệu: Cát tinh khéo léo – giúp xoay chuyển nhẹ.
- Kim Đường Hoàng Đạo: Cát tinh mạnh – sinh phúc lộc toàn diện.
- Thiên Đức: Rất tốt, thuộc nhóm cát tinh tiêu biểu.
- Địa Tài: Cát tinh tốt, chủ lộc ổn định lâu dài.
- Băng Tiêu Ngoạ Hãm: Hung tinh âm – dễ đổ vỡ không rõ nguyên do.
- Hoang Vu: Hung tinh trung đến mạnh – trống khí, vô sinh vận.
- Nguyệt Hoả (Độc Hỏa): Hung tinh mạnh – dễ sinh 'tự bùng nổ' vận khí.
- Nguyệt Hình: Hung tinh chủ ràng buộc và hình thương.
- Ngũ Hư: Sao âm độc, hư hao ngầm, dễ uổng công.
- Sát Chủ: Đại hung tinh – sát thương cao, đại kỵ.
- Thiên Cương (hay Diệt Môn): Hung sát nặng, tránh dùng mọi đại sự.
- Thần Cách: Hung tinh về tâm linh – dễ lệch vận âm dương.
- Tiểu Hao: Hung tinh nhẹ – dễ hao tổn nhỏ, phiền toái vặt.
- Tiểu Hồng Sa: Hung tinh nhẹ – dễ sinh khẩu thiệt.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Nguyệt Hoả (Độc Hỏa), Nguyệt Hình gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Đinh: Bất cạo đầu chủ sinh sang thương - Không cạo đầu, dễ sinh vết thương.
- Tỵ: Bất viễn hành tài vật phục tàng - Không đi xa, tiền của mất mát.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Chính Nam
- Đón Tài thần: Chính Đông
- Gặp hạc thần: Chính Đông
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.