Trang chủ Lịch ngày 11/2/2027

Lịch Âm Dương Ngày 11 Tháng 2 Năm 2027

icon_duong Dương lịch
11
Thứ Năm
Tháng 2 năm 2027
icon_am Âm lịch
6
Tháng 1 (Đủ) năm Đinh Mùi
Ngày Tân Dậu - Tháng Nhâm Dần
Hắc đạo

Âm lịch ngày 6 tháng 1 năm Đinh Mùi


Ngày Dương Lịch: 11/2/2027 (Thứ Năm)
Ngày Âm Lịch: 6/1/2027
Tiết khí: Lập Xuân
Ngày Can Chi: ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Mùi
Nạp Âm: Thạch Lựu Mộc (Hành Mộc)
Tuổi Xung: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Giờ Hắc Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc Đạo: Huyền Vũ Hắc Đạo
Nhị Thập Bát Tú: sao Đẩu (Đẩu Mộc Giải)
Thập Nhị Trực: Trực Nguy
Chỉ số ngày tốt
50% Trung bình
Đánh giá chung:

Ngày 11-2-2027 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.

Các yếu tố tốt:

Sao Đẩu (Nhị Thập Bát Tú); Sao tốt: Cát Khánh, Nguyệt Đức Hợp, Phúc Sinh, Âm Đức.

Các yếu tố xấu:

Sao xấu: Hoang Vu, Huyền Vũ Hắc Đạo, Ly Sàng, Nhân Cách, Thiên Lại.

Việc nên làm
  • Giao dịch, kinh doanh, khởi công nhỏ (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Đẩu).
  • Lễ cầu an, tụng kinh, cầu tự, xin lộc (theo Thập Nhị Trực - trực Nguy).
Việc không nên làm
  • Tham gia giao thông cần cẩn trọng (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Đẩu).
  • Mọi đại sự, xuất hành, cưới hỏi (theo Thập Nhị Trực - trực Nguy).

Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày


1. Can chi và ngũ hành

Quan hệ Can chi ngày (nội khí):

Ngày Tân Dậu có Can và Chi cùng thuộc hành Kim, tạo nên nội khí nhất quán và đồng bộ. Xét riêng về khía cạnh nội khí, đây là ngày khá ổn định, có thể tạo ra sự cân bằng trong tâm lý và hành sự. Tuy nhiên, để kết luận đây là ngày tốt toàn diện, vẫn cần xét đến các yếu tố khác như sao ngày, trực, và tuổi người sử dụng.

Vận khí ngày & tháng (khí tháng):
  • Can ngày Tân (Kim), Can tháng Nhâm (Thủy) → Can ngày sinh Can tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – chấp nhận được.
  • Chi ngày Dậu (Kim), Chi tháng Dần (Mộc) → Chi ngày khắc Chi tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch vừa phải.

Tổng khí ngày – tháng: Kém (Có nghịch khí nhẹ từ tháng âm)

Cục khí - hợp xung:
  • Ngày này hợp với các tuổi: Tỵ - Sửu (Tam hợp) và Thìn (Lục hợp).
  • Ngày này kỵ với các tuổi: Mão (xung), Tuất (hại), Tý (phá), Dậu (tự hình).

2. Nhị thập bát tú

Ngày 6-1-2027 Âm lịch có xuất hiện sao: Đẩu (Đẩu Mộc Giải)
Đây là sao Tốt - Sao Đẩu thuộc Mộc tinh nên mọi sự đều thuận. Tuy nhiên vào ngày sao này nên chú ý khi tham gia giao thông, kiểm tra phương tiện trước khi đi để tránh những tình huống xấu trên đường.
Việc nên làm: Giao dịch, kinh doanh, khởi công nhỏ.
Việc không nên làm: Tham gia giao thông cần cẩn trọng.

3. Thập Nhị Trực (12 Trực)

Trực ngày: Trực Nguy
Đây là trực Rất xấu - Ngày có Trực Nguy là ngày thứ tám trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn báo hiệu sự nguy hiểm, suy thoái đến cực điểm. Ngày có trực này cực kỳ xấu, rất ít người lựa chọn làm các công việc làm ăn kinh doanh buôn bán, động thổ, khai trương hay cưới xin, thăm hỏi. Vào ngày có Trực Nguy nên làm lễ bái, cầu tự, tụng kinh.
Việc nên làm: Lễ cầu an, tụng kinh, cầu tự, xin lộc.
Việc không nên làm: Mọi đại sự, xuất hành, cưới hỏi.

4. Các sao tốt - xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư

Sao Tốt:
  • Cát Khánh: Tốt – tăng cát khí chung, tạo tâm lý hanh thông.
  • Nguyệt Đức Hợp: Cát tinh phụ, làm dịu khí xấu nhẹ.
  • Phúc Sinh: Cát tinh trợ sinh khí bền vững, thuận hòa.
  • Âm Đức: Sao phúc đức âm tinh – tác động nhẹ, nên phối hợp sao khác.
Sao Xấu:
  • Hoang Vu: Hung tinh trung đến mạnh – trống khí, vô sinh vận.
  • Huyền Vũ Hắc Đạo: Hung tinh âm – sát khẩu, sát lộc, sát tình.
  • Ly Sàng: Hung tinh chia ly – không lợi cho gắn kết.
  • Nhân Cách: Hung tinh trung bình – mất hòa khí xã hội.
  • Thiên Lại: Hung tinh dễ gây sự vụ pháp lý, rắc rối kiện tụng.

Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Huyền Vũ Hắc Đạo, Hoang Vu gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.

5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu

Ngày này là ngày Không Vong (Rất xấu)
Ngày rất xấu, dễ mất mát, hao tổn, mọi việc không thành. Không nên xuất hành, cầu tài, ký kết hay khởi sự.
"Không Vong chi nhật vạn sự suy,
Hành sự bất thành, vận khó quy."

6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ

Ngày Tân Dậu
  • Tân: Bất hợp tương chủ nhân bất thường - Không trộn tương, chủ không được nếm qua.
  • Dậu: Bất hội khách chủ nhân bất tường - Không tiếp khách, chủ gặp bất lợi.

7. Cảnh báo ngày đại Kỵ

Không phạm ngày đại kỵ nào!

8. Ngày xuất hành

Đây là ngày Hảo Thương (Tốt): Rất tốt cho việc buôn bán, giao dịch kinh doanh, xuất hành gặp quý nhân phù trợ.

9. Hướng xuất hành

Hướng xuất hành tốt:
  • Đón Hỷ thần: Tây Nam
  • Đón Tài thần: Tây Nam
Hướng xuất hành xấu:
  • Gặp hạc thần: Đông Nam

10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong

Giờ tốt:
  • Đại An (Rất tốt): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
  • Tốc Hỷ (Tốt): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
  • Tiểu Cát (Tốt vừa): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
Giờ Xấu:
  • Không Vong (Rất xấu): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
  • Xích Khẩu (Xấu): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
  • Lưu Niên (Xấu vừa): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.
Đây là ngày Tốt để xuất hành, nếu xuất hành nên chọn hướng Tây Nam, tránh hướng Đông Nam (hướng xấu gặp Hạc thần). Nên chọn các khung giờ ban ngày tốt như Đại An: 13h–15h (Mùi) hoặc Tốc Hỷ: 15h–17h (Thân) để xuất hành.

THÁNG 02 - 2027

Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
Dương Lịch
Âm Lịch