Ngày Bính Thìn là ngày Can sinh Chi – tức Can (thuộc hành Hỏa) sinh Chi (thuộc hành Thổ). Nội khí có xu hướng tiêu hao từ Can để nuôi Chi, tuy không quá xấu nhưng cũng không phải ngày cát khí mạnh. Có thể sử dụng cho các công việc thường nhật, song với việc trọng đại vẫn nên kết hợp thêm các yếu tố khác để đảm bảo toàn diện.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 3 Tháng 12 Năm 2027
Âm lịch ngày 6 tháng 11 năm Đinh Mùi
Ngày 3-12-2027 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.
Sao tốt: Minh Tinh, Nguyệt Không, Tam Hợp, Thiên Phúc, Thánh Tâm.
Sao Quỷ (Nhị Thập Bát Tú); Sao xấu: Thiên Lao Hắc Đạo, Đại Hao (Tử khí, quan phú).
- Ma chay, an táng (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Quỷ).
- Tu sửa, trồng trọt, tu tập (theo Thập Nhị Trực - trực Chấp).
- Cưới hỏi, dựng nhà mới (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Quỷ).
- Mở cửa hàng, đi xa, xuất tiền (theo Thập Nhị Trực - trực Chấp).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Bính (Hỏa), Can tháng Nhâm (Thủy) → Can tháng khắc Can ngày: Khí tháng ép Can ngày – ảnh hưởng nhẹ.
- Chi ngày Thìn (Thổ), Chi tháng Tý (Thủy) → Chi ngày khắc Chi tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch vừa phải.
Tổng khí ngày – tháng: Kém (Tháng khắc ngày – khí bị áp chế rõ)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Thân - Tý (Tam hợp) và Dậu (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tuất (xung), Mão (hại), Sửu (phá), Thìn (tự hình).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
6-11-2027
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Quỷ
(Quỷ Kim Dương)
Đây
là sao
Xấu -
Sao Quỷ thuộc Kim Tinh. Do có sao Quỷ chiếu nên tốt cho việc mai táng, ma chay nhưng tránh cưới gả, thừa kế, dựng nhà mua xe…
Việc nên làm:
Ma chay, an táng.
Việc không nên
làm:
Cưới hỏi, dựng nhà mới.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Chấp
Đây
là trực
Trung bình
-
Ngày có Trực Chấp là ngày thứ sáu trong 12 ngày trực. Khác với Trực Bình, Trực Định thì Trực Chấp mang ý nghĩa giữ gìn, bảo toàn nhưng lại có tâm lý “cố chấp”, bảo thủ, không chịu tiếp thu những cái mới mẻ. Đây cũng là giai đoạn báo hiệu sắp xảy ra một thời kỳ suy thoái. Ngày có trực này tốt cho các việc tu sửa, tuyển dụng, thuê mướn người làm. Ngoài ra nên chú ý không nên xuất nhập kho, truy xuất tiền nong, an sàng.
Việc nên làm:
Tu sửa, trồng trọt, tu tập.
Việc không nên
làm:
Mở cửa hàng, đi xa, xuất tiền.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Minh Tinh:
Cát tinh nổi bật, mang lại vận sáng, hanh thông.
- Nguyệt Không:
Cát tinh nhẹ, giải khí xấu nếu đi cùng sao tốt.
- Tam Hợp:
Cát tinh mạnh – vượng duyên hòa hợp, gắn kết.
- Thiên Phúc:
Cát tinh nhẹ nhàng, tăng an lành tổng thể.
- Thánh Tâm:
Tăng cát khí nhẹ, hóa giải hung, thêm âm phúc.
Sao Xấu:
- Thiên Lao Hắc Đạo:
Hung đại sát – gây bế tắc, vận khí không thông.
- Đại Hao (Tử khí, quan phú):
Hung tinh chủ hao tổn – dễ thất thoát năng lượng, vật chất.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Tam Hợp, Minh Tinh giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Xích Khẩu
(Xấu)
Ngày dễ xảy ra tranh cãi, thị phi, kiện tụng. Không nên họp hành, gặp gỡ, ký kết. Xuất hành dễ gặp khẩu thiệt, bất hòa.
"Xích Khẩu bất khả xuất môn hành, Khẩu thiệt thị phi dễ nhập danh."
- Can ngày Bính (Hỏa), Can tháng Nhâm (Thủy) → Can tháng khắc Can ngày: Khí tháng ép Can ngày – ảnh hưởng nhẹ.
- Chi ngày Thìn (Thổ), Chi tháng Tý (Thủy) → Chi ngày khắc Chi tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch vừa phải.
Tổng khí ngày – tháng: Kém (Tháng khắc ngày – khí bị áp chế rõ)
- Ngày này hợp với các tuổi: Thân - Tý (Tam hợp) và Dậu (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tuất (xung), Mão (hại), Sửu (phá), Thìn (tự hình).
- Minh Tinh: Cát tinh nổi bật, mang lại vận sáng, hanh thông.
- Nguyệt Không: Cát tinh nhẹ, giải khí xấu nếu đi cùng sao tốt.
- Tam Hợp: Cát tinh mạnh – vượng duyên hòa hợp, gắn kết.
- Thiên Phúc: Cát tinh nhẹ nhàng, tăng an lành tổng thể.
- Thánh Tâm: Tăng cát khí nhẹ, hóa giải hung, thêm âm phúc.
- Thiên Lao Hắc Đạo: Hung đại sát – gây bế tắc, vận khí không thông.
- Đại Hao (Tử khí, quan phú): Hung tinh chủ hao tổn – dễ thất thoát năng lượng, vật chất.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Tam Hợp, Minh Tinh giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Bính: Bất tu táo tất kiến hỏa ương - Không sửa bếp, dễ gặp họa cháy.
- Thìn: Bất khốc khấp tất chủ trọng tang - Không khóc lóc, dễ gặp tang lớn.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Tây Nam
- Đón Tài thần: Chính Đông
- Gặp hạc thần: Chính Đông
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.