Ngày Quý Sửu có Chi (thuộc hành Thổ) khắc Can (thuộc hành Thủy) – tạo thành thế 'Chi khắc Can', hay còn gọi là Phạt Nhật. Nội khí nghịch, dễ sinh bất lợi hoặc hao tổn. Đây là dạng ngày không nên xem nhẹ, đặc biệt với các việc lớn như cưới hỏi, động thổ, khai trương,… nên cân nhắc kỹ lưỡng và kết hợp thêm các tiêu chí khác.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 30 Tháng 11 Năm 2027
Âm lịch ngày 3 tháng 11 năm Đinh Mùi
Ngày 30-11-2027 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.
Sao tốt: Kim Đường Hoàng Đạo, Lục Hợp, Phổ Hộ (Hội Hộ), Thiên Quý, Âm Đức, Địa Tài.
Sao Chủy (Nhị Thập Bát Tú); Sao xấu: Nhân Cách, Tam Tang, Trùng Phục, Trùng Tang.
- Công việc nhẹ nhàng (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Chủy).
- Cúng tế, xuất hành, nhập kho, khai kho nhỏ (theo Thập Nhị Trực - trực Mãn).
- Nhận chức, hợp tác lớn, cưới hỏi (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Chủy).
- Chôn cất, kiện tụng, cưới hỏi (theo Thập Nhị Trực - trực Mãn).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Quý (Thủy), Can tháng Nhâm (Thủy) → Can tháng đồng hành Can ngày: Cùng hành, hỗ trợ hòa khí.
- Chi ngày Sửu (Thổ), Chi tháng Tý (Thủy) → Chi ngày khắc Chi tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch vừa phải.
Tổng khí ngày – tháng: Trung bình (Khí trung tính – không tốt, không xấu)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Tỵ - Dậu (Tam hợp) và Tý (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Mùi (xung), Ngọ (hại), Thìn (phá).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
3-11-2027
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Chủy
(Chuỷ Hỏa Hầu)
Đây
là sao
Xấu -
Sao Chủy thuộc Hỏa tinh, có thể khiến mọi chuyện gặp trục trặc, hao hụt tiền bạc, khó thành công trong công việc. Do đó tránh nhận chức vào ngày này cũng như ký kết hợp đồng, hợp tác làm ăn.
Việc nên làm:
Công việc nhẹ nhàng.
Việc không nên
làm:
Nhận chức, hợp tác lớn, cưới hỏi.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Mãn
Đây
là trực
Trung bình
-
Ngày có Trực Mãn là ngày thứ ba trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn phát triển sung mãn của vạn vật, đi đến vẹn toàn và đủ đầy. Ngày có trực này nên làm những việc như cúng lễ, xuất hành, sửa kho. Ngoài ra cần lưu ý ngày này xấu cho việc chôn cất, kiện tụng, hay nhậm chức.
Việc nên làm:
Cúng tế, xuất hành, nhập kho, khai kho nhỏ.
Việc không nên
làm:
Chôn cất, kiện tụng, cưới hỏi.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Kim Đường Hoàng Đạo:
Cát tinh mạnh – sinh phúc lộc toàn diện.
- Lục Hợp:
Cát tinh rất đẹp – hòa khí, thuận duyên, dễ đạt sự.
- Phổ Hộ (Hội Hộ):
Cát tinh âm đức – trợ hòa khí, hóa nhẹ tai hung.
- Thiên Quý:
Cát khí cao, quý nhân hộ mệnh.
- Âm Đức:
Sao phúc đức âm tinh – tác động nhẹ, nên phối hợp sao khác.
- Địa Tài:
Cát tinh tốt, chủ lộc ổn định lâu dài.
Sao Xấu:
- Nhân Cách:
Hung tinh trung bình – mất hòa khí xã hội.
- Tam Tang:
Hung khí rất mạnh, cần tránh.
- Trùng Phục:
Hung tinh âm mạnh – khí “tái khởi” gây rối loạn.
- Trùng Tang:
Hung tinh đại âm – tử khí mạnh – ảnh hưởng sâu rộng.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Kim Đường Hoàng Đạo, Lục Hợp giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Đại An
(Rất tốt)
Ngày này là ngày Đại cát (Rất tốt). Thích hợp cho việc xuất hành, cầu tài, cầu an, cưới hỏi, khai trương. Mọi việc hanh thông, ổn định, dễ thành.
"Đại An chi nhật vạn sự hanh, Xuất hành cầu phúc lưỡng tương thành."
- Can ngày Quý (Thủy), Can tháng Nhâm (Thủy) → Can tháng đồng hành Can ngày: Cùng hành, hỗ trợ hòa khí.
- Chi ngày Sửu (Thổ), Chi tháng Tý (Thủy) → Chi ngày khắc Chi tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch vừa phải.
Tổng khí ngày – tháng: Trung bình (Khí trung tính – không tốt, không xấu)
- Ngày này hợp với các tuổi: Tỵ - Dậu (Tam hợp) và Tý (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Mùi (xung), Ngọ (hại), Thìn (phá).
- Kim Đường Hoàng Đạo: Cát tinh mạnh – sinh phúc lộc toàn diện.
- Lục Hợp: Cát tinh rất đẹp – hòa khí, thuận duyên, dễ đạt sự.
- Phổ Hộ (Hội Hộ): Cát tinh âm đức – trợ hòa khí, hóa nhẹ tai hung.
- Thiên Quý: Cát khí cao, quý nhân hộ mệnh.
- Âm Đức: Sao phúc đức âm tinh – tác động nhẹ, nên phối hợp sao khác.
- Địa Tài: Cát tinh tốt, chủ lộc ổn định lâu dài.
- Nhân Cách: Hung tinh trung bình – mất hòa khí xã hội.
- Tam Tang: Hung khí rất mạnh, cần tránh.
- Trùng Phục: Hung tinh âm mạnh – khí “tái khởi” gây rối loạn.
- Trùng Tang: Hung tinh đại âm – tử khí mạnh – ảnh hưởng sâu rộng.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Kim Đường Hoàng Đạo, Lục Hợp giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Quý: Bất từ tụng lý nhược bất hoàn - Không kiện tụng, lý yếu không thắng.
- Sửu: Bất quan đới chủ hữu hình thương - Không đeo đai, dễ bị thương tích.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Đông Nam
- Đón Tài thần: Tây Bắc
- Gặp hạc thần: Đông Bắc
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.