Ngày Giáp Dần có Can và Chi cùng thuộc hành Mộc, tạo nên nội khí nhất quán và đồng bộ. Xét riêng về khía cạnh nội khí, đây là ngày khá ổn định, có thể tạo ra sự cân bằng trong tâm lý và hành sự. Tuy nhiên, để kết luận đây là ngày tốt toàn diện, vẫn cần xét đến các yếu tố khác như sao ngày, trực, và tuổi người sử dụng.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 9 Tháng 6 Năm 2026
Âm lịch ngày 24 tháng 4 năm Bính Ngọ
Ngày 9-6-2026 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.
Sao Thất (Nhị Thập Bát Tú); Sao tốt: Kính Tâm, Minh Tinh, Mẫu Thương, Nguyệt Không, Thiên Xá.
Sao xấu: Băng Tiêu Ngoạ Hãm, Kiếp Sát, Ly Sàng, Nguyệt Hoả (Độc Hỏa), Thiên Cương (hay Diệt Môn), Thiên Lao Hắc Đạo, Thiên Ôn, Thổ Cẩm, Địa Phá.
- Sửa chữa, khai trương, cưới hỏi, xuất hành (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Thất).
- Khai trương, cưới hỏi, nhậm chức (theo Thập Nhị Trực - trực Thành).
- Kiện tụng, tranh chấp, chặt phá, họp hành tranh luận (theo Thập Nhị Trực - trực Thành).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Giáp (Mộc), Can tháng Quý (Thủy) → Can tháng sinh Can ngày: Dẫn khí tháng nâng đỡ ngày – tốt.
- Chi ngày Dần (Mộc), Chi tháng Tỵ (Hỏa) → Chi ngày sinh Chi tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – vẫn thuận tự nhiên.
Tổng khí ngày – tháng: Tốt (Một phần vượng khí, khí trường ổn định)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Ngọ - Tuất (Tam hợp) và Hợi (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Thân (xung), Tỵ (hại).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
24-4-2026
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Thất
(Thất Hỏa Trư)
Đây
là sao
Tốt -
Sao Thất thuộc Hỏa tinh, ngày này mọi tính toán làm ăn đều dễ dàng, đại cát đại lợi. Có thể tiến hành tu tạo, sửa chữa, khai trương cửa hàng, xuất hành, cưới hỏi…
Việc nên làm:
Sửa chữa, khai trương, cưới hỏi, xuất hành.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Thành
Đây
là trực
Rất tốt
-
Ngày có Trực Thành là ngày thứ chín trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn cái mới được khởi đầu, tạo ra và hình thành. Chính vì vậy, ngày có trực này rất tốt. Nên làm các việc như nhập học, kết hôn, dọn về nhà mới. Tránh các việc kiện tụng, cãi vã, tranh chấp.
Việc nên làm:
Khai trương, cưới hỏi, nhậm chức.
Việc không nên
làm:
Kiện tụng, tranh chấp, chặt phá, họp hành tranh luận.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Kính Tâm:
Cát tinh nhẹ, giúp việc thuận lợi, ít sai sót.
- Minh Tinh:
Cát tinh nổi bật, mang lại vận sáng, hanh thông.
- Mẫu Thương:
Cát tinh nhẹ – tăng cát khí gia đạo, tinh thần.
- Nguyệt Không:
Cát tinh nhẹ, giải khí xấu nếu đi cùng sao tốt.
- Thiên Xá:
Khó xác định – tùy việc mà tốt / xấu.
Sao Xấu:
- Băng Tiêu Ngoạ Hãm:
Hung tinh âm – dễ đổ vỡ không rõ nguyên do.
- Kiếp Sát:
Xấu – dễ phát sinh tranh chấp, hiểu lầm.
- Ly Sàng:
Hung tinh chia ly – không lợi cho gắn kết.
- Nguyệt Hoả (Độc Hỏa):
Hung tinh mạnh – dễ sinh 'tự bùng nổ' vận khí.
- Thiên Cương (hay Diệt Môn):
Hung sát nặng, tránh dùng mọi đại sự.
- Thiên Lao Hắc Đạo:
Hung đại sát – gây bế tắc, vận khí không thông.
- Thiên Ôn:
Hung tinh âm – gây bất an, phát bệnh âm.
- Thổ Cẩm:
Hơi xấu – nguy cát, nên thận trọng.
- Địa Phá:
Hung tinh mạnh – phá khí, hỏng nền vận.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Kiếp Sát, Nguyệt Hoả (Độc Hỏa) gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Tốc Hỷ
(Tốt)
Ngày có sinh khí vui mừng, dễ nhận tin tốt, cầu duyên, khai trương nhẹ, gặp quý nhân. Tốt cho việc nhanh, không nên kéo dài.
"Tốc Hỷ chi thời phúc lộc lai, Cưới xin, cầu tài, hỷ sự khai."
- Can ngày Giáp (Mộc), Can tháng Quý (Thủy) → Can tháng sinh Can ngày: Dẫn khí tháng nâng đỡ ngày – tốt.
- Chi ngày Dần (Mộc), Chi tháng Tỵ (Hỏa) → Chi ngày sinh Chi tháng: Ngày hao khí để sinh tháng – vẫn thuận tự nhiên.
Tổng khí ngày – tháng: Tốt (Một phần vượng khí, khí trường ổn định)
- Ngày này hợp với các tuổi: Ngọ - Tuất (Tam hợp) và Hợi (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Thân (xung), Tỵ (hại).
- Kính Tâm: Cát tinh nhẹ, giúp việc thuận lợi, ít sai sót.
- Minh Tinh: Cát tinh nổi bật, mang lại vận sáng, hanh thông.
- Mẫu Thương: Cát tinh nhẹ – tăng cát khí gia đạo, tinh thần.
- Nguyệt Không: Cát tinh nhẹ, giải khí xấu nếu đi cùng sao tốt.
- Thiên Xá: Khó xác định – tùy việc mà tốt / xấu.
- Băng Tiêu Ngoạ Hãm: Hung tinh âm – dễ đổ vỡ không rõ nguyên do.
- Kiếp Sát: Xấu – dễ phát sinh tranh chấp, hiểu lầm.
- Ly Sàng: Hung tinh chia ly – không lợi cho gắn kết.
- Nguyệt Hoả (Độc Hỏa): Hung tinh mạnh – dễ sinh 'tự bùng nổ' vận khí.
- Thiên Cương (hay Diệt Môn): Hung sát nặng, tránh dùng mọi đại sự.
- Thiên Lao Hắc Đạo: Hung đại sát – gây bế tắc, vận khí không thông.
- Thiên Ôn: Hung tinh âm – gây bất an, phát bệnh âm.
- Thổ Cẩm: Hơi xấu – nguy cát, nên thận trọng.
- Địa Phá: Hung tinh mạnh – phá khí, hỏng nền vận.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Ngày này có một số sao tốt, nhưng lại có sự xuất hiện của các hung tinh mạnh mẽ như Kiếp Sát, Nguyệt Hoả (Độc Hỏa) gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí của ngày. Mặc dù sao tốt xuất hiện không ít, nhưng về tổng thể chúng vẫn không đủ để hóa giải hoàn toàn các sao xấu. Do đó, khi tiến hành các công việc quan trọng, bạn cần đặc biệt lưu ý và tìm cách hóa giải các yếu tố xấu trước khi thực hiện các quyết định trọng đại.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Giáp: Bất khai thương tài vật ám tiêu - Không nên mở kho, tiền của âm thầm hao tổn.
- Dần: Bất tế tự quỷ thần bất hưởng - Không cúng tế, quỷ thần không nhận.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Đông Bắc
- Đón Tài thần: Đông Nam
- Gặp hạc thần: Đông Bắc
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.