Ngày Giáp Thìn là ngày Can (thuộc hành Mộc) khắc Chi (thuộc hành Thổ), tạo nên nội khí đối kháng. Đây là dạng ngày 'chế nhật', mang tính kiềm chế, dễ phát sinh căng thẳng hoặc bất đồng. Không hẳn là đại hung, nhưng nếu dùng cho việc lớn thì cần có thêm yếu tố hóa giải hoặc trợ lực từ cát tinh khác.
Trang chủ
Lịch Âm Dương Ngày 26 Tháng 11 Năm 2026
Âm lịch ngày 18 tháng 10 năm Bính Ngọ
Ngày 26-11-2026 là một ngày Trung bình. Có thể thực hiện những công việc nhỏ, lặp lại, hoặc mang tính hỗ trợ. Nếu muốn triển khai việc lớn, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phụ trợ như sao tốt / xấu, ngày kỵ, tuổi xung, trực ngày… để đảm bảo thuận lợi.
Sao tốt: Giải Thần, Hoàng Ân, Nguyệt Đức, Thiên Quan, Thiên Xá, Tuế Hợp, Tư Mệnh Hoàng Đạo.
Sao Khuê (Nhị Thập Bát Tú); Sao xấu: Tội Chỉ, Địa Tặc.
- Khởi công, xây dựng, gieo trồng (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Khuê).
- Tu sửa, trồng trọt, tu tập (theo Thập Nhị Trực - trực Chấp).
- Cưới hỏi, nhận chức, khai trương (theo Nhị Thập Bát Tú - sao Khuê).
- Mở cửa hàng, đi xa, xuất tiền (theo Thập Nhị Trực - trực Chấp).
Luận Giải Các Yếu Tố Trong Ngày
1. Can chi và ngũ hành
Quan hệ Can chi ngày (nội
khí):
Vận khí ngày & tháng (khí
tháng):
- Can ngày Giáp (Mộc), Can tháng Kỷ (Thổ) → Can ngày khắc Can tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch.
- Chi ngày Thìn (Thổ), Chi tháng Hợi (Thủy) → Chi ngày khắc Chi tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch vừa phải.
Tổng khí ngày – tháng: Kém (Tháng khắc ngày – khí bị áp chế rõ)
Cục khí - hợp xung:
- Ngày này hợp với các tuổi: Thân - Tý (Tam hợp) và Dậu (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tuất (xung), Mão (hại), Sửu (phá), Thìn (tự hình).
2. Nhị thập bát tú
Ngày
18-10-2026
Âm lịch có xuất
hiện sao:
Khuê
(Khuê Mộc Lang)
Đây
là sao
Xấu -
Sao Khuê thuộc Mộc tinh, không thuận lợi cho việc tổ chức lễ hỏi, rước dâu, nhận chức, khai trương… Tuy nhiên nếu tiến hành khởi công, xây nhà, sửa chữa thì được.
Việc nên làm:
Khởi công, xây dựng, gieo trồng.
Việc không nên
làm:
Cưới hỏi, nhận chức, khai trương.
3. Thập Nhị Trực (12 Trực)
Trực ngày: Trực
Chấp
Đây
là trực
Trung bình
-
Ngày có Trực Chấp là ngày thứ sáu trong 12 ngày trực. Khác với Trực Bình, Trực Định thì Trực Chấp mang ý nghĩa giữ gìn, bảo toàn nhưng lại có tâm lý “cố chấp”, bảo thủ, không chịu tiếp thu những cái mới mẻ. Đây cũng là giai đoạn báo hiệu sắp xảy ra một thời kỳ suy thoái. Ngày có trực này tốt cho các việc tu sửa, tuyển dụng, thuê mướn người làm. Ngoài ra nên chú ý không nên xuất nhập kho, truy xuất tiền nong, an sàng.
Việc nên làm:
Tu sửa, trồng trọt, tu tập.
Việc không nên
làm:
Mở cửa hàng, đi xa, xuất tiền.
4. Các sao tốt - xấu theo
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao
Tốt:
- Giải Thần:
Cát tinh mạnh về hóa giải, trung hòa hung vận.
- Hoàng Ân:
Cát tinh quý khí mạnh – vượng uy tín – dễ thành đại sự.
- Nguyệt Đức:
Là thiện tinh âm đức, tốt toàn diện – hóa sát nhẹ, tăng phúc khí.
- Thiên Quan:
Quý tinh, tăng khí an lành, hóa giải nhẹ.
- Thiên Xá:
Khó xác định – tùy việc mà tốt / xấu.
- Tuế Hợp:
Cát tinh trung hòa – trợ vận năm.
- Tư Mệnh Hoàng Đạo:
Cát tinh mạnh – khởi sự hanh thông, vận khí dồi dào.
Sao Xấu:
- Tội Chỉ:
Hung tinh chủ về hình phạt, phạm luật – tránh dùng.
- Địa Tặc:
Hung tinh mạnh – phạm khí đất, dễ sinh tai họa.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Hoàng Ân, Nguyệt Đức giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
5. Ngày theo Khổng Minh Lục Diệu
Ngày này là ngày
Tốc Hỷ
(Tốt)
Ngày có sinh khí vui mừng, dễ nhận tin tốt, cầu duyên, khai trương nhẹ, gặp quý nhân. Tốt cho việc nhanh, không nên kéo dài.
"Tốc Hỷ chi thời phúc lộc lai, Cưới xin, cầu tài, hỷ sự khai."
- Can ngày Giáp (Mộc), Can tháng Kỷ (Thổ) → Can ngày khắc Can tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch.
- Chi ngày Thìn (Thổ), Chi tháng Hợi (Thủy) → Chi ngày khắc Chi tháng: Ngày chống khí tháng – khí nghịch vừa phải.
Tổng khí ngày – tháng: Kém (Tháng khắc ngày – khí bị áp chế rõ)
- Ngày này hợp với các tuổi: Thân - Tý (Tam hợp) và Dậu (Lục hợp).
- Ngày này kỵ với các tuổi: Tuất (xung), Mão (hại), Sửu (phá), Thìn (tự hình).
- Giải Thần: Cát tinh mạnh về hóa giải, trung hòa hung vận.
- Hoàng Ân: Cát tinh quý khí mạnh – vượng uy tín – dễ thành đại sự.
- Nguyệt Đức: Là thiện tinh âm đức, tốt toàn diện – hóa sát nhẹ, tăng phúc khí.
- Thiên Quan: Quý tinh, tăng khí an lành, hóa giải nhẹ.
- Thiên Xá: Khó xác định – tùy việc mà tốt / xấu.
- Tuế Hợp: Cát tinh trung hòa – trợ vận năm.
- Tư Mệnh Hoàng Đạo: Cát tinh mạnh – khởi sự hanh thông, vận khí dồi dào.
- Tội Chỉ: Hung tinh chủ về hình phạt, phạm luật – tránh dùng.
- Địa Tặc: Hung tinh mạnh – phạm khí đất, dễ sinh tai họa.
Sao tốt liệu có hóa giải được sao xấu không? Dù ngày này có một số sao xấu, nhưng lại xuất hiện những sao tốt như Hoàng Ân, Nguyệt Đức giúp hỗ trợ rất tốt cho công việc trong ngày. Tổng thể, các sao tốt xuất hiện đủ mạnh mẽ để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ sao xấu. Tuy nhiên, khi tiến hành các công việc lớn, bạn vẫn cần chú ý đến các yếu tố khác như ngày kỵ, tuổi xung, hay trực xấu. Nếu có, hãy tìm cách hóa giải trước khi thực hiện các công việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
6. Giải thích ý nghĩa ngày theo Bành Tổ Bách Kỵ
- Giáp: Bất khai thương tài vật ám tiêu - Không nên mở kho, tiền của âm thầm hao tổn.
- Thìn: Bất khốc khấp tất chủ trọng tang - Không khóc lóc, dễ gặp tang lớn.
7. Cảnh báo ngày đại Kỵ
8. Ngày xuất hành
9. Hướng xuất hành
- Đón Hỷ thần: Đông Bắc
- Đón Tài thần: Đông Nam
10. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Đại An (Rất tốt): 07:00-09:00 (Thìn) và 19:00-21:00 (Tuất) Giờ “an lành lớn”, xuất hành gặp bình an, việc lớn hay nhỏ đều thuận lợi. Dễ gặp quý nhân, hành trình suôn sẻ, tốt cả đường tài – lộc – nhân duyên.
- Tốc Hỷ (Tốt): 09:00-11:00 (Tỵ) và 21:00-23:00 (Hợi) Giờ “tin vui đến nhanh”, xuất hành dễ gặp hỷ sự bất ngờ, gặp người tốt, chốt nhanh việc. Tốt nhất vào buổi sáng, giúp công việc hanh thông ngay.
- Tiểu Cát (Tốt vừa): 03:00-05:00 (Dần) và 15:00-17:00 (Thân) May mắn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc nhỏ, đi gần, giao tiếp nhẹ, làm nền cho việc sau. Khởi đầu an toàn, dễ tạo đà thành công lâu dài.
- Không Vong (Rất xấu): 05:00-07:00 (Mão) và 17:00-19:00 (Dậu) Giờ “đi mà như không”, dễ mất mát, lỡ hẹn, hư việc. Xuất hành vào giờ này thường không mang lại kết quả, dễ hao tài, trục trặc dọc đường.
- Xích Khẩu (Xấu): 01:00-03:00 (Sửu) và 13:00-15:00 (Mùi) Giờ “khẩu thiệt, bất hòa”, xuất hành dễ gây tranh cãi, gặp người lời hay ý xấu, hỏng việc vì lời nói. Đặc biệt kỵ đàm phán, họp hành, đi lễ đông người.
- Lưu Niên (Xấu vừa): 23:00-01:00 (Tý) và 11:00-13:00 (Ngọ) Xuất hành thường trì trệ, dễ gặp trở ngại nhỏ, chậm giờ hoặc người không như ý. Không gây hại nhưng thiếu may mắn, cần bình tĩnh và chuẩn bị kỹ.